Definition of tor

tornoun

tor

/tɔː(r)//tɔːr/

The word "tor" is a geological term used to describe a distinctive type of land form. It refers to a rounded, steep-sided hill that has been created when the weathered upper sections of a larger craggy hill or mountain, known as a "rock," have been exposed by the elements. The origin of the word "tor" can be traced back to the Celtic languages spoken in the lands that now comprise Wales, Ireland, Scotland, and Cornwall in England. The Welsh word "tôr" is commonly cited as being the ultimate root of the English term. The Scots Gaelic "tòr," which translates to "peak," is also a contributing factor, as is the Cornish "torr" or "tor" itself, denoting an isolated rock or hill. The origin of these terms is unclear, although they may derive from the Proto-Celtic "*torn-" meaning "barren," or "*torr-" meaning "hill" or "mountain." The term "tor" was folded into the English lexicon during the early medieval period, concurrent to the spread of the Brythonic and Goidelic Celtic languages in the mentioned regions. Since then, it has served as a geographical term used to describe the distinct land forms that dot the hills and moorlands of the British Isles.

Summary
type danh từ
meaningnúi đá nhọn; mỏm núi, ngọn núi
namespace
Example:
  • The tornado tore apart the small town, leaving a trail of destruction in its wake.

    Cơn lốc xoáy đã xé toạc thị trấn nhỏ, để lại dấu vết tàn phá phía sau.

  • The car's engine suddenly went tor, leaving the driver stranded on the side of the road.

    Động cơ của chiếc xe đột nhiên ngừng hoạt động, khiến tài xế bị mắc kẹt bên lề đường.

  • The author's latest novel tor through the bestseller lists, garnering critical acclaim and a legion of devoted fans.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả đã lọt vào danh sách bán chạy nhất, nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và lượng người hâm mộ trung thành.

  • After consuming several pieces of chocolate cake, the dieter's willpower tor, and she caved in and ordered another slice.

    Sau khi ăn hết vài miếng bánh sô-cô-la, ý chí của người ăn kiêng đã bị lay chuyển, cô ấy đành phải đầu hàng và gọi thêm một miếng nữa.

  • The torrential rainstorm pounded the roof of the old house, drowning out all other sounds and creating a soothing white noise.

    Trận mưa như trút nước đập vào mái nhà cũ, át đi mọi âm thanh khác và tạo ra tiếng ồn trắng êm dịu.

  • My little sister tor me for forgetting her birthday, so I promised to make it up to her with a special celebration.

    Em gái tôi trách tôi vì đã quên sinh nhật của em, thế nên tôi hứa sẽ đền bù cho em bằng một buổi tiệc đặc biệt.

  • The heavy wood door creaked tor as the wind howled through the narrow corridors of the haunted house.

    Cánh cửa gỗ nặng nề kẽo kẹt khi gió hú qua những hành lang hẹp của ngôi nhà ma ám.

  • The thunderclaps tore through the night sky, waking us up and making us jump out of our beds.

    Tiếng sấm xé toạc bầu trời đêm, đánh thức chúng tôi dậy và nhảy ra khỏi giường.

  • The protesters' chants and slogans tore through the chilly autumn air, demanding change and reform.

    Những tiếng hô vang và khẩu hiệu của người biểu tình xé tan bầu không khí lạnh giá của mùa thu, đòi hỏi thay đổi và cải cách.

  • The talent show's finale tore the roof off the auditorium as the crowd rose to their feet, cheering and clapping in thunderous applause.

    Màn trình diễn tài năng kết thúc đã khuấy động khán phòng khi đám đông đứng dậy, reo hò và vỗ tay như sấm.