Definition of tight head

tight headnoun

đầu chặt

/ˈtaɪt hed//ˈtaɪt hed/

The term "tight head" is commonly used in rugby to describe the position of the prop forward in the front row of the scrum. The reason for this nickname can be traced back to the role and responsibilities of this player during scrummaging. In a rugby scrum, the front row of forwards, consisting of three players (two props and a hooker), bind together tightly to secure the ball against the opposition. The prop known as the "tight head" is positioned on the right-hand side of the front row when viewed from behind, with his head and shoulder closer to the opposite team's side of the field. This prop has the responsibility of tightly binding with the hooker and the opposite team's loose head prop, while also pushing with great force to try and win the scrum and gain possession of the ball. The term "tight head" comes from the prop's need to keep his head and shoulders tight to the opposite team's side of the scrum, to maintain stability and strength during the intense physical battle that occurs. In summary, the use of the term "tight head" in rugby is a reflection of the prop's crucial role in securing the ball through the tight and compact bind formed during scrumming.

namespace
Example:
  • The tight head prop showed impressive strength in the scrums, consistently driving his team forward.

    Trụ cột vững chắc này đã thể hiện sức mạnh ấn tượng trong các pha tranh bóng, liên tục đưa đội của mình tiến về phía trước.

  • After a few overlaps, the loosehead flanker passed the ball to the tight head, who crashed it into the opposing team's pack.

    Sau một vài pha chồng biên, cầu thủ chạy cánh lỏng lẻo chuyền bóng cho cầu thủ chạy cánh chặt chẽ, người này đã đập bóng vào nhóm của đội đối phương.

  • The tight head prop's technique in the scrums was on point, as he kept his feet close together and braced his arms tightly to provide a solid foundation for his team's set piece.

    Kỹ thuật giữ chặt đầu trong các pha tranh bóng đã được thực hiện rất tốt, khi anh giữ hai chân khép lại và giữ chặt cánh tay để tạo nền tảng vững chắc cho pha cố định của đội mình.

  • Despite facing a series of penalties, the tight head remained calm and focused, determined to prevent any further losses.

    Mặc dù phải đối mặt với một loạt hình phạt, người đứng đầu vẫn giữ được bình tĩnh và tập trung, quyết tâm ngăn chặn mọi tổn thất tiếp theo.

  • The referee warned the opposing team for collapsing the scrum, for which their tight head received a yellow card.

    Trọng tài đã cảnh cáo đội đối phương vì đã phá vỡ thế trận, và cầu thủ này đã phải nhận thẻ vàng.

  • During the previous matches of the season, the tight head had been a standout player, earning him a well-deserved place in the starting lineup.

    Trong những trận đấu trước của mùa giải, cầu thủ này đã chơi nổi bật, giúp anh có được một vị trí xứng đáng trong đội hình xuất phát.

  • The tight head's powers of concentration were remarkable, as he was attentive to every aspect of the scrum, from setting the correct engagement to driving forcefully through to the opponent's pack.

    Khả năng tập trung của cầu thủ này thật đáng kinh ngạc, khi anh chú ý đến mọi khía cạnh của cuộc ẩu đả, từ việc thiết lập thế trận chính xác cho đến việc lái xe mạnh mẽ xuyên qua nhóm của đối thủ.

  • The tight head's handling skills were exceptional as well, enabling him to release the ball from the scrum and initiate plays in attack.

    Kỹ năng xử lý bóng của cầu thủ này cũng rất đặc biệt, giúp anh có thể giải phóng bóng khỏi khu vực tranh chấp và bắt đầu tấn công.

  • The tight head's contribution to the team's success was evident, as he played a significant role in securing several key victories throughout the season.

    Sự đóng góp của thủ lĩnh này vào thành công của đội là rất rõ ràng khi anh đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo một số chiến thắng quan trọng trong suốt mùa giải.

  • After a barrage of attacks by the rival team, the tight head played a leading role in launching a fierce counterattack, ultimately leading to a crucial try.

    Sau một loạt đòn tấn công của đội đối thủ, thủ lĩnh đội bóng đã đóng vai trò chủ chốt trong việc phát động một đợt phản công dữ dội, cuối cùng dẫn đến một pha ghi bàn quyết định.