Definition of thyme

thymenoun

cây xạ hương

/taɪm//taɪm/

The English word "thyme" has its origins in the ancient Greek language, specifically in the word "thýma." This word, which refers to the fragrant herb that we know today, was used by the ancient Greeks to describe various varieties of the thyme plant. The use of thyme as a medicinal and culinary herb dates back to ancient times, with both the Greeks and the Romans employing its therapeutic properties. The ancient Greek physician Dioscorides, in his famous Materia Medica, prescribed thyme as a remedy for coughs, colds, and other respiratory ailments. The Greek word "thýma" is thought to have originated from the Greek word "thýmos" which means "smoke," due to the herb's pointed leaves, which resemble small flames. It's also possible that the name "thyme" derives from the Old English word "tim" meaning "honourable," as medieval herbalists believed that thyme was a fitting herb to use in honouring or blessing a space or object. Whatever the origin of the word "thyme," it's clear that the herb has a rich and complex history, dating back to the most ancient civilizations in Europe. Today, it remains a popular herb, both for its culinary and medicinal benefits and for its delightful aroma, making it a beloved ingredient in many types of cuisine and medicine around the world.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cỏ xạ hương
namespace
Example:
  • I added fresh thyme to the roasted chicken for a fragrant and Herbes de Provence-inspired flavor.

    Tôi thêm lá húng tây tươi vào thịt gà nướng để tạo nên hương vị thơm ngon lấy cảm hứng từ Herbes de Provence.

  • The beef stir-fry was seasoned with dried thyme, giving it a subtle earthy taste.

    Thịt bò xào được nêm với húng tây khô, mang đến cho món ăn hương vị đất nhẹ nhàng.

  • The tomato and garlic soup was finished with a sprinkle of crumbled fresh thyme for a burst of aromatic freshness.

    Món súp cà chua và tỏi được hoàn thiện bằng cách rắc thêm chút húng tây tươi nghiền nhỏ để tạo nên hương vị thơm ngon, tươi mát.

  • I infused my white wine with sprigs of thyme for a fragrantly herbal base for my chicken dish.

    Tôi ngâm rượu vang trắng với nhánh húng tây để tạo thành hương thơm thảo mộc cho món gà của mình.

  • The savory pastry filling had generous sprinkles of thyme for a warm, herbal taste that complemented the richness.

    Phần nhân bánh mặn được rắc nhiều lá húng tây tạo nên hương vị thảo mộc ấm áp, tăng thêm sự phong phú.

  • The lamb chops were rubbed with a mixture of olive oil, garlic, salt, and pepper, then garnished with spriggs of thyme for both flavor and decoration.

    Sườn cừu được xát với hỗn hợp dầu ô liu, tỏi, muối và hạt tiêu, sau đó trang trí bằng nhánh húng tây để tăng hương vị và trang trí.

  • The vegetable medley had a pinch of dried thyme to bring together the flavors of the various veggies and give it a more wholesome taste.

    Món rau trộn này có thêm một chút húng tây khô để kết hợp hương vị của nhiều loại rau khác nhau và mang lại hương vị bổ dưỡng hơn.

  • I tossed the baby potatoes in a mixture of oil, dried thyme, and paprika for a fragrant and crispy side dish.

    Tôi trộn khoai tây nhỏ vào hỗn hợp dầu, húng tây khô và ớt bột để tạo thành món ăn kèm thơm ngon và giòn.

  • The creamy pear soup had a dash of thyme for a comforting fall taste.

    Súp lê kem có thêm chút húng tây để mang đến hương vị mùa thu dễ chịu.

  • The classic ratatouille had thyme steeping throughout the stew for a savory and aromatic twist on the classic dish.

    Món ratatouille cổ điển có lá húng tây ngâm trong suốt món hầm để tạo nên hương vị thơm ngon cho món ăn cổ điển này.