Definition of peroxide

peroxidenoun

Peroxide

/pəˈrɒksaɪd//pəˈrɑːksaɪd/

The word "peroxide" comes from the Greek prefix "per-" meaning "through, thoroughly", and the suffix "-oxygen" derived from "oxygen". In chemistry, "oxygen" refers to oxygen molecules (O2) that carry a double charge or are bonded more strongly than usual to another element due to an additional oxygen atom. This additional oxygen atom gives the molecule its distinctive "per-" prefix. In hydrogen peroxide (H2O2), for example, this peroxide group (O2^-) is bonded to two hydrogen molecules (H2), forming a stable, deeply oxidizing compound commonly used as a household cleaner, bleaching agent, and antiseptic solution in medicine. The prefix "per-" in "peroxide" essentially indicates the presence of this strong, additional oxygen bond.

Summary
typedanh từ
meaningperoxyt
meaningnước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc)
typengoại động từ
meaningtẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt
namespace
Example:
  • The dentist instructed her to use hydrogen peroxide as a mouthwash to help whiten her teeth.

    Bác sĩ nha khoa hướng dẫn cô sử dụng hydrogen peroxide như nước súc miệng để giúp làm trắng răng.

  • The hair stylist used peroxide solution to lift the color of the client's hair for highlights.

    Nhà tạo mẫu tóc đã sử dụng dung dịch peroxide để làm nổi bật màu tóc của khách hàng.

  • The emergency room doctor prescribed hydrogen peroxide to clean and disinfect the wound on the patient's arm.

    Bác sĩ phòng cấp cứu đã kê đơn dùng hydrogen peroxide để làm sạch và khử trùng vết thương trên cánh tay của bệnh nhân.

  • The scientist mixed hydrogen peroxide with catalase to create an enzymatic reaction for their experiment.

    Nhà khoa học đã trộn hydro peroxide với catalase để tạo ra phản ứng enzym cho thí nghiệm của họ.

  • The janitorial staff used hydrogen peroxide as a natural and eco-friendly cleaning agent to disinfect surfaces.

    Nhân viên vệ sinh sử dụng hydrogen peroxide như một chất tẩy rửa tự nhiên và thân thiện với môi trường để khử trùng bề mặt.

  • The chemist conducted an experiment with hydrogen peroxide to test its oxidizing properties.

    Nhà hóa học đã tiến hành một thí nghiệm với hydro peroxide để kiểm tra tính chất oxy hóa của nó.

  • The beauty blogger suggested using hydrogen peroxide in a toner to clarify the skin and prevent breakouts.

    Blogger làm đẹp gợi ý sử dụng hydrogen peroxide trong toner để làm sáng da và ngăn ngừa mụn.

  • The forensic scientist used hydrogen peroxide to enhance the visibility of fingerprints on a suspect's surface.

    Nhà khoa học pháp y đã sử dụng hydrogen peroxide để tăng cường khả năng hiển thị dấu vân tay trên bề mặt của nghi phạm.

  • The farmer applied hydrogen peroxide to his crops to fight against fungal infections.

    Người nông dân sử dụng hydrogen peroxide cho cây trồng của mình để chống lại bệnh nhiễm nấm.

  • The veterinarian prescribed hydrogen peroxide to induce vomiting in a dog who had ingested a foreign object.

    Bác sĩ thú y đã kê đơn dùng hydrogen peroxide để gây nôn cho một con chó đã nuốt phải vật lạ.

Related words and phrases