Definition of overall

overalladjective

toàn bộ, toàn thể, tất cả, bao gồm

/ˈəʊvərɔːl/

Definition of undefined

The word "overall" has a fascinating history. It originated in the 17th century as a combination of "over" and "all." Initially, it referred to a garment worn over other clothes, typically by workers. This "overall" garment evolved into the familiar blue denim workwear we know today. The word's meaning then broadened to encompass the idea of "as a whole" or "generally," reflecting how the garment encompassed the entire body. Over time, "overall" came to signify a comprehensive perspective, emphasizing the importance of considering all aspects of a situation.

Summary
type tính từ
meaningtoàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia
examplean overall view: quang cảnh toàn thể
examplean overall solution: giải pháp toàn bộ
type danh từ
meaningáo khoác, làm việc
examplean overall view: quang cảnh toàn thể
examplean overall solution: giải pháp toàn bộ
meaning(số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)
meaning(quân sự) (số nhiều) quần chật ống (của sĩ quan)
namespace
Example:
  • The overall performance of the team was impressive, despite losing the game.

    Màn trình diễn chung của toàn đội rất ấn tượng, mặc dù thua trận.

  • After testing the new product, the overall feedback from customers was positive.

    Sau khi thử nghiệm sản phẩm mới, phản hồi chung từ khách hàng là tích cực.

  • The overall experience at the restaurant was mediocre, with average food and poor service.

    Nhìn chung, trải nghiệm ở nhà hàng này khá tệ, đồ ăn trung bình và dịch vụ kém.

  • The overall goal of the project is to improve efficiency and reduce costs.

    Mục tiêu chung của dự án là nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.

  • The overall success of the company can be attributed to its talented workforce and innovative strategies.

    Thành công chung của công ty có được là nhờ lực lượng lao động tài năng và các chiến lược sáng tạo.

  • The overall design of the building is modern and sleek, with a minimalist aesthetic.

    Thiết kế tổng thể của tòa nhà hiện đại và bóng bẩy, với phong cách thẩm mỹ tối giản.

  • The overall outcome of the election was uncertain until the very end.

    Kết quả chung của cuộc bầu cử vẫn chưa chắc chắn cho đến phút cuối.

  • The overall health of the patient declined rapidly in the final weeks of their life.

    Sức khỏe tổng thể của bệnh nhân suy giảm nhanh chóng trong những tuần cuối đời.

  • The overall mood of the party was festive and upbeat, with everyone laughing and dancing.

    Không khí chung của bữa tiệc là vui tươi và phấn khởi, mọi người đều cười đùa và nhảy múa.

  • The overall objective of the conference was to facilitate collaboration and knowledge sharing among experts in the field.

    Mục tiêu chung của hội nghị là thúc đẩy sự hợp tác và chia sẻ kiến ​​thức giữa các chuyên gia trong lĩnh vực này.

Related words and phrases