toàn bộ, toàn thể, tất cả, bao gồm
/ˈəʊvərɔːl/The word "overall" has a fascinating history. It originated in the 17th century as a combination of "over" and "all." Initially, it referred to a garment worn over other clothes, typically by workers. This "overall" garment evolved into the familiar blue denim workwear we know today. The word's meaning then broadened to encompass the idea of "as a whole" or "generally," reflecting how the garment encompassed the entire body. Over time, "overall" came to signify a comprehensive perspective, emphasizing the importance of considering all aspects of a situation.
Màn trình diễn chung của toàn đội rất ấn tượng, mặc dù thua trận.
Sau khi thử nghiệm sản phẩm mới, phản hồi chung từ khách hàng là tích cực.
Nhìn chung, trải nghiệm ở nhà hàng này khá tệ, đồ ăn trung bình và dịch vụ kém.
Mục tiêu chung của dự án là nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.
Thành công chung của công ty có được là nhờ lực lượng lao động tài năng và các chiến lược sáng tạo.
Thiết kế tổng thể của tòa nhà hiện đại và bóng bẩy, với phong cách thẩm mỹ tối giản.
Kết quả chung của cuộc bầu cử vẫn chưa chắc chắn cho đến phút cuối.
Sức khỏe tổng thể của bệnh nhân suy giảm nhanh chóng trong những tuần cuối đời.
Không khí chung của bữa tiệc là vui tươi và phấn khởi, mọi người đều cười đùa và nhảy múa.
Mục tiêu chung của hội nghị là thúc đẩy sự hợp tác và chia sẻ kiến thức giữa các chuyên gia trong lĩnh vực này.
All matches