Definition of thermometer

thermometernoun

nhiệt kế

/θəˈmɒmɪtə(r)//θərˈmɑːmɪtər/

The word "thermometer" has a fascinating history. It comes from the Greek words "thermos," meaning "heat," and "metron," meaning "measurer." The term was first coined in the 16th century to describe instruments used to measure temperature. In the early days, thermometers were rudimentary and often involved using threads and wax to measure temperature changes. However, it wasn't until the development of more sophisticated instruments, such as the thermometer created by German medical student Gottfried Wilhelm Leibniz in the late 17th century, that thermometers became more accurate and widely used. Throughout history, the design and materials used in thermometers have evolved, with the introduction of mercury-filled thermometers in the 18th century and digital thermometers in the 20th century. Despite these changes, the fundamental concept of measuring temperature remains the same, and the word "thermometer" has remained a vital part of scientific and everyday language.

Summary
type danh từ
meaningcái đo nhiệt, nhiệt biểu
typeDefault_cw
meaning(vật lí) nhiệt kế, cái đo nhiệt độ
namespace
Example:
  • The thermometer in the refrigerator reads 3°C, indicating that the food inside is being kept at a safe temperature.

    Nhiệt kế trong tủ lạnh chỉ 3°C, cho biết thực phẩm bên trong đang được bảo quản ở nhiệt độ an toàn.

  • We placed a thermometer in the soup to make sure that it had reached the desired temperature of 185°F before serving.

    Chúng tôi đặt nhiệt kế vào súp để đảm bảo súp đã đạt đến nhiệt độ mong muốn là 185°F trước khi dùng.

  • The thermometer in the engine of the car showed a normal operating temperature of 90°C as we drove down the highway.

    Nhiệt kế trong động cơ xe cho thấy nhiệt độ hoạt động bình thường là 90°C khi chúng tôi lái xe trên đường cao tốc.

  • The meteorologist recommended that we check our thermometers to see if the outdoor temperature had dropped below freezing.

    Nhà khí tượng học khuyến nghị chúng tôi kiểm tra nhiệt kế để xem nhiệt độ ngoài trời có xuống dưới mức đóng băng hay không.

  • The mercury in the thermometer remained steady and unchanging as we held it under running water to check its accuracy.

    Thủy ngân trong nhiệt kế vẫn ổn định và không thay đổi khi chúng tôi giữ nó dưới vòi nước đang chảy để kiểm tra độ chính xác.

  • The baker used a digital thermometer to monitor the rise of dough during the proofing process, ensuring that it reached the correct temperature before baking.

    Người thợ làm bánh đã sử dụng nhiệt kế kỹ thuật số để theo dõi độ nở của bột trong quá trình ủ, đảm bảo bột đạt đến nhiệt độ thích hợp trước khi nướng.

  • The thermometer in the hot tub displayed 38°C, inviting us to take a relaxing dip.

    Nhiệt kế trong bồn nước nóng hiển thị 38°C, mời gọi chúng tôi ngâm mình thư giãn.

  • The thermometer on the oven showed that the temperature had not yet stabilized, so we waited a few more minutes before placing the food inside.

    Nhiệt kế trên lò nướng cho thấy nhiệt độ vẫn chưa ổn định nên chúng tôi đợi thêm vài phút nữa trước khi cho thức ăn vào lò.

  • The laboratory used a high-precision thermometer to measure the exact temperature of their chemical reactions for scientific accuracy.

    Phòng thí nghiệm đã sử dụng nhiệt kế có độ chính xác cao để đo nhiệt độ chính xác của phản ứng hóa học nhằm đảm bảo độ chính xác về mặt khoa học.

  • The severe weather alert warned us to take the thermometer out of the garden, as frost could damage the mercury inside.

    Cảnh báo thời tiết khắc nghiệt đã cảnh báo chúng tôi phải mang nhiệt kế ra khỏi vườn vì sương giá có thể làm hỏng thủy ngân bên trong.