Definition of theatricality

theatricalitynoun

tính sân khấu

/θiˌætrɪˈkæləti//θiˌætrɪˈkæləti/

The word "theatricality" originates from the late 15th century, derived from the Latin "theatricus," meaning "of the theater." This Latin term is itself derived from "theatron," meaning "theater," and the suffix "-icus," indicating relation or pertinence. The word "theatricality" initially referred to the quality of being related to the theater or expressing aspects of a theatrical performance. Over time, its meaning expanded to encompass the art of making a deliberate, showy, or pretentious display, often with a sense of flamboyance or melodrama. Today, "theatricality" is widely used to describe not only stage performances but also the flair, drama, or sensationalism exhibited in various aspects of life, including politics, fashion, or even everyday conversations.

Summary
type danh từ
meaningtính chất sân khấu, tính kịch, tính không tự nhiên, tính màu mè điệu bộ
namespace
Example:
  • The actor's theatricality was awe-inspiring as he delivered his lines with such gusto and dramatic flair.

    Sự kịch tính của nam diễn viên thật đáng kinh ngạc khi anh ấy truyền tải lời thoại của mình một cách đầy nhiệt huyết và đầy kịch tính.

  • The Shakespearean play was full of theatricality, with lavish costumes, elaborate sets, and sweeping musical scores.

    Vở kịch của Shakespeare đầy tính sân khấu, với trang phục xa hoa, bối cảnh công phu và nhạc nền du dương.

  • The operatic performance was a display of theatricality, as the prima donna showcased her impressive vocal range and dramatic gestures.

    Buổi biểu diễn opera là màn trình diễn đầy tính sân khấu khi nữ ca sĩ chính thể hiện giọng hát ấn tượng và cử chỉ đầy kịch tính của mình.

  • The acrobat's theatricality was unparalleled as she dazzled the audience with her aerial feats and stunningly choreographed routines.

    Sự điêu luyện của nữ diễn viên nhào lộn này là vô song khi cô khiến khán giả phải kinh ngạc với những màn nhào lộn trên không và những động tác được biên đạo tuyệt đẹp.

  • The theatricality of the play's climactic scenes left the audience on the edge of their seats, captivated by the stunning performances of the cast.

    Tính kịch tính của những cảnh cao trào trong vở kịch khiến khán giả phải nín thở, bị cuốn hút bởi màn trình diễn tuyệt vời của dàn diễn viên.

  • The comedic performance was a marvel of theatricality, as the comedian employed masterful timing and expert physical comedy to keep the audience laughing.

    Buổi biểu diễn hài kịch là một kỳ quan của sân khấu, khi diễn viên hài sử dụng thời gian biểu diễn điêu luyện và kỹ thuật hài kịch điêu luyện để giữ cho khán giả cười.

  • The theatricality of the ballet was evocative and emotional, as the dancers expressed a range of emotions with their fluid movements and graceful gestures.

    Tính sân khấu của vở ballet gợi cảm và đầy cảm xúc, khi các vũ công thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc bằng những chuyển động uyển chuyển và cử chỉ duyên dáng.

  • The theatricality of the puppet show was mesmerizing, as the puppeteer enlivened the inanimate objects with their expert manipulation and crisp dialogue.

    Tính sân khấu của chương trình múa rối thật mê hoặc, khi người điều khiển múa rối làm cho những đồ vật vô tri trở nên sống động bằng sự điều khiển điêu luyện và lời thoại mạch lạc.

  • The theatricality of the circus was a spectacle to behold, as performers dazzled the crowd with daring feats of strength, grace, and athleticism.

    Tính sân khấu của rạp xiếc là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, khi những người biểu diễn làm cho đám đông kinh ngạc với những chiến công táo bạo về sức mạnh, sự duyên dáng và tính thể thao.

  • The theatricality of the theater production was breathtaking, as the actors brought the story to life with their captivating performances, stunning visuals, and powerful music.

    Tính sân khấu của vở kịch thật ngoạn mục, khi các diễn viên thổi hồn vào câu chuyện bằng màn trình diễn hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp và âm nhạc mạnh mẽ.