Definition of terrorist

terroristnoun

khủng bố

/ˈterərɪst//ˈterərɪst/

Word Originlate 18th cent.: from French terroriste, from Latin terror, from terrere ‘frighten’. The word was originally applied to supporters of the Jacobins in the French Revolution, who advocated repression and violence in pursuit of the principles of democracy and equality.

Summary
type danh từ
meaningngười khủng bố, người dùng chính sách khủng bố
exampleterrorist raid: cuộc càn khủng bố
type tính từ
meaningkhủng bố
exampleterrorist raid: cuộc càn khủng bố
namespace
Example:
  • The government has accused the militant group of being a terrorist organization, as they have carried out a series of deadly bombings in the city.

    Chính phủ đã cáo buộc nhóm chiến binh này là một tổ chức khủng bố vì họ đã thực hiện một loạt vụ đánh bom chết người trong thành phố.

  • The airport was evacuated after a credible terrorist threat was received, and all flights were put on hold until further notice.

    Sân bay đã được sơ tán sau khi nhận được mối đe dọa khủng bố đáng tin cậy và tất cả các chuyến bay đã bị hoãn cho đến khi có thông báo mới.

  • In the aftermath of the devastating attack, the community is demanding stricter measures against terrorist activities.

    Sau vụ tấn công tàn khốc, cộng đồng đang yêu cầu các biện pháp nghiêm ngặt hơn chống lại các hoạt động khủng bố.

  • The terrorist group claimed responsibility for the recent hostage situation, demanding an exorbitant ransom in exchange for the safe release of their captives.

    Nhóm khủng bố đã nhận trách nhiệm về vụ bắt giữ con tin gần đây, đòi khoản tiền chuộc cắt cổ để đổi lấy việc thả tự do cho các con tin.

  • The authorities are on high alert due to a specific, credible threat of a terrorist attack in the city, and people are being advised to remain vigilant and stay indoors as much as possible.

    Chính quyền đang trong tình trạng báo động cao do có mối đe dọa cụ thể, đáng tin cậy về một cuộc tấn công khủng bố trong thành phố, và người dân được khuyến cáo nên cảnh giác và ở trong nhà càng nhiều càng tốt.

  • Many countries have characterized the political leader as a terrorist, due to the violent rebellion they have been leading against the established government.

    Nhiều quốc gia đã mô tả nhà lãnh đạo chính trị là một kẻ khủng bố, vì cuộc nổi loạn bạo lực mà họ lãnh đạo chống lại chính quyền hiện tại.

  • Terrorist organizations have been known to recruit children as young as years old to carry out their deadly agendas.

    Các tổ chức khủng bố được biết đến là đã tuyển dụng trẻ em chỉ mới 1 tuổi để thực hiện các mục đích chết người của chúng.

  • The people affected by the terrorist attack are calling for justice and an end to the violence that has torn their lives apart.

    Những người dân bị ảnh hưởng bởi vụ tấn công khủng bố đang kêu gọi công lý và chấm dứt tình trạng bạo lực đã xé nát cuộc sống của họ.

  • The authorities have warned the public to avoid crowded places, as the terrorist threat is still active and unpredictable.

    Chính quyền đã cảnh báo người dân tránh xa những nơi đông người vì mối đe dọa khủng bố vẫn còn hiện hữu và khó lường.

  • The country's chief of police warned that terrorist cells have become increasingly bold in their attacks, making it more important than ever for citizens to stay alert and report any suspicious activity.

    Cảnh sát trưởng nước này cảnh báo rằng các nhóm khủng bố ngày càng táo bạo hơn trong các cuộc tấn công, khiến việc người dân cảnh giác và báo cáo bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.