Definition of tentacle

tentaclenoun

tua

/ˈtentəkl//ˈtentəkl/

The word "tentacle" originated from the Latin word "tentaculum," which roughly translates to "little tent." This term was coined by the Roman naturalist Pliny the Elder in the first century AD to describe the appendages of certain marine creatures, such as octopuses and cuttlefish. Pliny's use of the term "tentaculum" was influenced by the semantic roots of the Latin word "tentare," which means "to stretch out" or "to feel the way." This etymological connection likely reflects the fact that tentacles are used by many marine invertebrates not only for locomotion but also for sensing and capturing prey. The word "tentacle" gradually made its way into English during the 16th and 17th centuries, largely through the influence of Latin-derived scientific terminology. Today, "tentacle" is commonly used to refer to the long, flexible, often suction-cup covered appendages of various marine creatures, including cephalopods, jellyfish, and some annelid worms. However, the term "tentacle" also has broader cultural connotations beyond its use as a descriptive biological term. In literature and popular culture, tentacles have been employed in mythic and symbolic contexts, often in connection with themes of horror, fetishism, or sexuality. The intricate, writhing forms of cephalopod tentacles have also served as a potent source of imaginative inspiration for artists and designers alike.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) tua cảm, xúc tu
meaning(thực vật học) lông tuyến
namespace

a long, thin part of the body of some creatures, such as squid, used for feeling or holding things, for moving or for getting food

một phần cơ thể dài và mỏng của một số sinh vật, chẳng hạn như mực, được sử dụng để cảm nhận hoặc giữ đồ vật, để di chuyển hoặc để lấy thức ăn

Example:
  • The octopus's tentacles reached out from their hiding place in the coral reef, searching for prey in the muddy waters below.

    Các xúc tu của bạch tuộc vươn ra khỏi nơi ẩn náu trong rạn san hô, tìm kiếm con mồi trong vùng nước bùn bên dưới.

  • As the kraken ascended from the deep depths, its long tendrils and powerful tentacles whipped through the ocean, ensnaring everything in their path.

    Khi con quái vật Kraken trồi lên từ vực sâu, những tua dài và xúc tu mạnh mẽ của nó lao qua đại dương, cuốn lấy mọi thứ trên đường đi.

  • The bioluminescent jellyfish gleamed as their glowing tentacles pulsed in the darkness, drawing in unsuspecting prey.

    Loài sứa phát quang sinh học lấp lánh khi những xúc tu phát sáng của chúng rung chuyển trong bóng tối, thu hút con mồi không hề hay biết.

  • The hi-tech laboratory was filled with complex equipment and experimental technologies, including a robotic arm with multiple tentacle-like appendages.

    Phòng thí nghiệm công nghệ cao này chứa đầy các thiết bị phức tạp và công nghệ thử nghiệm, bao gồm một cánh tay robot có nhiều chi giống như xúc tu.

  • The alien life form clung onto the ship, its numerous tentacles gripping the hull with a vice-like hold.

    Hình dạng sống ngoài hành tinh bám chặt vào con tàu, vô số xúc tu của nó kẹp chặt thân tàu như một cái kẹp.

the influence that a large place, organization or system has and that is hard to avoid

ảnh hưởng mà một địa điểm, tổ chức hoặc hệ thống rộng lớn có và điều đó khó tránh khỏi

Example:
  • The tentacles of satellite television are spreading even wider.

    Các xúc tu của truyền hình vệ tinh thậm chí còn lan rộng hơn.