Definition of tent peg

tent pegnoun

cọc lều

/ˈtent peɡ//ˈtent peɡ/

The word "tent peg" originates from the ancient practice of setting up tents for living or camping purposes. The peg is a metallic or wooden pole inserted into the ground to secure the guy lines of the tent to prevent it from collapsing or being blown away by the wind. The term "peg" can be traced back to Old English, where it was spelled "picg" and meant "spike" or "steel pin." The word evolved through Middle English, where it was commonly used to refer to different types of pins or fasteners, including tent pegs. The phrase "tent peg" itself first appeared in the 16th century, in the works of William Shakespeare, where he used it to describe an object that held the guy lines of a tent to the ground. Since then, the term has remained consistently in use to this day, in various languages including English, French, and German. In conclusion, the word "tent peg" can be traced back to its roots in Old English, where it simply meant a "spike" or "steel pin." Its current usage, in reference to the objects used to secure tents, is a direct result of our ancient nomadic past, where the use of tents and portable shelters was prevalent.

namespace
Example:
  • Remember to pack extra tent pegs in case some of them get bent or lost during setup.

    Nhớ mang theo thêm cọc lều phòng trường hợp một số cọc bị cong hoặc bị mất trong quá trình dựng lều.

  • As the heavy rain began to fall, we quickly secured the tent pegs to prevent our tent from collapsing.

    Khi mưa lớn bắt đầu rơi, chúng tôi nhanh chóng cố định cọc lều để lều không bị sập.

  • The ground was so hard that it took us forever to pound in the tent pegs.

    Mặt đất cứng đến nỗi chúng tôi phải mất rất nhiều thời gian mới đóng được cọc lều.

  • After weeks of camping, we had developed a system for driving in the tent pegs with minimal effort.

    Sau nhiều tuần cắm trại, chúng tôi đã phát triển được hệ thống đóng cọc lều với ít nỗ lực nhất.

  • We accidentally forgot to bring tent pegs on our camping trip, so we had to improvise by fashioning stakes out of nearby branches.

    Chúng tôi vô tình quên mang theo cọc lều khi đi cắm trại nên phải ứng biến bằng cách tự tạo cọc từ những cành cây gần đó.

  • The tent pegs themselves were made of high-strength steel to ensure maximum durability and hold in even the windiest conditions.

    Bản thân các cọc lều được làm bằng thép cường độ cao để đảm bảo độ bền tối đa và giữ vững ngay cả trong điều kiện gió mạnh nhất.

  • We had to dig deep into the ground to find solid enough earth to insert the tent pegs, as the ground was far too soft to hold them firmly.

    Chúng tôi phải đào sâu xuống đất để tìm đất đủ chắc chắn để cắm cọc lều vào, vì mặt đất quá mềm để có thể cắm cọc chắc chắn.

  • The tent pegs played a crucial role in keeping our tent secure during a sudden windstorm, preventing it from flying away.

    Cọc lều đóng vai trò quan trọng trong việc giữ lều của chúng tôi cố định trong cơn gió bão bất ngờ, ngăn không cho lều bị bay mất.

  • It was a relief to finally have all the tent pegs in place, as we knew the tent was now stabilised and ready to weather any storm.

    Thật nhẹ nhõm khi cuối cùng đã dựng xong tất cả các cọc lều, vì chúng tôi biết rằng lều đã ổn định và sẵn sàng chống chọi với mọi cơn bão.

  • As we packed up camp, we carefully removed the tent pegs, making sure not to leave any behind, and stowed them back in our backpacks for safekeeping. Could you suggest some alternative materials that could be used as tent pegs in place of steel?

    Khi chúng tôi thu dọn trại, chúng tôi cẩn thận tháo cọc lều, đảm bảo không để lại bất kỳ cọc nào, và cất chúng lại vào ba lô để giữ an toàn. Bạn có thể gợi ý một số vật liệu thay thế có thể dùng làm cọc lều thay cho thép không?