Definition of beer tent

beer tentnoun

lều bia

/ˈbɪə tent//ˈbɪr tent/

The term "beer tent" can be traced back to traditional festivals and fairs in Europe, particularly in German-speaking regions. During these events, large tents were erected as temporary structures to provide shelter and seating for attendees. Beer was a popular drink at these gatherings, and the "beer tent" became a common feature. The term itself is a straightforward combination of two words: "beer" and "tent." The first recorded use of the phrase "beer tent" in English can be found in a 1902 article in the Tennessean newspaper, which reported on the Tennessee Centennial Exposition in Nashville. The event hosted a beer tent that served over 6,000 bottles of beer on its first day alone. Over time, the "beer tent" has become a popular feature at festivals worldwide, including Oktoberfest in Munich, Germany, the Great Minnesota Get-Together in St. Paul, and the National Cherry Blossom Festival in Washington, D.C. Today, beer tents are often decorated with festive lighting, colorful banners, and T-shirts with creative beer-themed slogans.

namespace
Example:
  • The aroma of freshly poured beer filled the air inside the bustling beer tent at the annual Oktoberfest celebration.

    Mùi thơm của bia mới rót tràn ngập không khí bên trong lều bia nhộn nhịp tại lễ hội Oktoberfest thường niên.

  • As the sun began to set, the crowd in the beer tent enjoyed cold beers while listening to traditional Bavarian music.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, đám đông trong lều bia thưởng thức bia lạnh trong khi lắng nghe nhạc truyền thống của Bavaria.

  • The cheerful chatter of the revelers could be heard inside the beer tent, as they raised their steins in a hearty toast to good times and good beer.

    Tiếng trò chuyện vui vẻ của những người dự tiệc có thể được nghe thấy bên trong lều bia khi họ nâng cốc chúc mừng những khoảng thời gian vui vẻ và bia ngon.

  • The beer tent glowed with colorful lights and decorations as the festivities continued into the evening.

    Lều bia rực rỡ với ánh đèn và đồ trang trí đầy màu sắc khi lễ hội kéo dài đến tận tối.

  • The waitresses in lederhosen and dirndl dresses floated effortlessly through the sea of people, carrying tray after tray of frothy mugs filled with amber liquid gold.

    Những cô hầu bàn mặc quần da và váy dirndl lướt đi nhẹ nhàng qua biển người, bưng từng khay cốc đầy bọt chứa đầy vàng lỏng màu hổ phách.

  • Inside the beer tent, the atmosphere was one of pure revelry, with merriment and laughter ringing out as the patrons quaffed down their beer.

    Bên trong lều bia, bầu không khí tràn ngập sự vui vẻ, tiếng cười rộn rã vang lên khi khách hàng nhấp từng ngụm bia.

  • As the night wore on and the cold beers flowed freely, the feet of the revelers began to tap in unison to the lively Bavarian brass band playing in the next tent.

    Khi màn đêm buông xuống và những cốc bia lạnh được rót ra thoải mái, tiếng chân của những người dự tiệc bắt đầu nhịp theo giai điệu của ban nhạc đồng thau Bavaria sôi động đang chơi ở lều bên cạnh.

  • Inside the beer tent, the aroma of simmering sausages and roasting pretzels mingled deliciously with the inviting scent of freshly poured beer.

    Bên trong lều bia, mùi thơm của xúc xích sôi và bánh quy nướng hòa quyện một cách ngon lành với mùi thơm hấp dẫn của bia mới rót.

  • The roar of the cheering crowd could be heard from the neighboring beer tent as they celebrated their team's victory, pouring into the streets filled with joy and the taste of cold beer.

    Tiếng reo hò của đám đông cổ vũ có thể được nghe thấy từ lều bia bên cạnh khi họ ăn mừng chiến thắng của đội mình, đổ ra đường với niềm vui và hương vị bia lạnh.

  • As the festival drew to a close, the weary revelers reluctantly left the beer tent, having been transported to another world where the smell of beer, music and laughter were forever intertwined.

    Khi lễ hội sắp kết thúc, những người tham dự mệt mỏi miễn cưỡng rời khỏi lều bia, họ được đưa đến một thế giới khác, nơi mùi bia, âm nhạc và tiếng cười mãi mãi hòa quyện vào nhau.