Definition of big tent

big tentnoun

lều lớn

/ˌbɪɡ ˈtent//ˌbɪɡ ˈtent/

The expression "big tent" originated from political campaigns in the late 19th century in the United States. It referred to a large tent used as a meeting place for political rallies, debates, and speeches. In politics, "big tent" is a concept that embraces a diverse range of viewpoints within a particular political party or movement. The idea is to create a broad and inclusive coalition to attract voters from different backgrounds and ideologies, while still maintaining a strong consensus on core values and policies. The term's origins can be traced back to the era of William McKinley, a Republican President in the late 1800s, who was known for his successful use of "big tents" in his political campaigns. McKinley's campaigns brought together different factions within the Republican Party, including business interests, farmers, and social reformers, under a common political banner. Since then, the concept of "big tent" has been adopted by various political parties as a strategy to reach out to diverse constituencies and compete in elections. The phrase has also extended to other fields like business, social movements, and organizations that aim to accommodate a wide range of perspectives and opinions.

namespace
Example:
  • The political party expanded its base by adopting a big tent approach, welcoming members with diverse views and backgrounds.

    Đảng chính trị này đã mở rộng cơ sở của mình bằng cách áp dụng phương pháp tiếp cận theo hình thức lều lớn, chào đón các thành viên có nhiều quan điểm và xuất thân khác nhau.

  • The CEO announced a big tent strategy for the company, inviting all employees to contribute ideas and feedback.

    Tổng giám đốc điều hành đã công bố chiến lược lớn cho công ty, kêu gọi toàn thể nhân viên đóng góp ý tưởng và phản hồi.

  • The religious organization practices a big tent faith, embracing individuals from different cultures and denominations.

    Tổ chức tôn giáo này thực hành đức tin theo hình thức lều trại lớn, bao gồm những cá nhân đến từ nhiều nền văn hóa và giáo phái khác nhau.

  • The non-profit organization runs a big tent fundraising campaign, encouraging donors from all walks of life to support their cause.

    Tổ chức phi lợi nhuận này tổ chức một chiến dịch gây quỹ lớn, khuyến khích các nhà tài trợ từ mọi tầng lớp ủng hộ mục đích của họ.

  • The entertainment company casts a big tent of actors for their production, selecting talents from different age groups and ethnicities.

    Công ty giải trí này tuyển chọn rất nhiều diễn viên cho bộ phim của mình, lựa chọn những tài năng từ nhiều nhóm tuổi và dân tộc khác nhau.

  • The festival features a big tent lineup of artists, showcasing both local and international performers.

    Lễ hội có sự góp mặt của rất nhiều nghệ sĩ, giới thiệu cả nghệ sĩ địa phương và quốc tế.

  • The university adopts a big tent approach to education, offering a wide range of degree programs and courses.

    Trường đại học áp dụng phương pháp giáo dục theo mô hình lều lớn, cung cấp nhiều chương trình cấp bằng và khóa học khác nhau.

  • The sports league practices a big tent policy, promoting gender equality and welcoming female athletes.

    Giải đấu thể thao này áp dụng chính sách lều lớn, thúc đẩy bình đẳng giới và chào đón các vận động viên nữ.

  • The cultural organization hosts a big tent event, featuring diverse art forms from different traditions.

    Tổ chức văn hóa này tổ chức một sự kiện lều lớn, giới thiệu nhiều loại hình nghệ thuật đa dạng từ nhiều truyền thống khác nhau.

  • The marketing agency proposes a big tent branding strategy, targeting a broad range of customers and communities.

    Công ty tiếp thị đề xuất chiến lược xây dựng thương hiệu lớn, nhắm tới nhiều đối tượng khách hàng và cộng đồng.