Definition of ten

tennumber

mười

/ten//ten/

The origin of the word "ten" can be traced back to the Proto-Germanic language, a prehistoric language spoken by the ancient Germanic peoples. In Proto-Germanic, the word for ten was *tex. This root, *tex, is thought to have originated from the Indo-European roots *dêkm (meaning "ten") and *dkmt (meaning "hand"). The Proto-Germanic word *tex could be interpreted to mean "handful of ten," reflecting how counting up to ten involved very concrete visual and tactile calculations. In related Germanic languages like Old English and Old High German, the word for ten was still recognizably related to *tex, with Old High German zēhn and Old English tēn both derived from this root. Over time, various linguistic changes occurred such as consonant shifts, diphthongization, and vowel instability which have resulted in variations in the sound and appearance of the word "ten" in the modern English, German, Scandinavian, and Dutch languages. The etymology of the word "ten" thus testifies to the complex history of Germanic and Indo-European linguistics, and how many modern words can be traced back to their roots in ancient languages and cultural practices.

Summary
type tính từ
meaningmười, chục
exampleto be ten: lên mười (tuổi)
type danh từ
meaningsố mười
exampleto be ten: lên mười (tuổi)
meaningnhóm mười, bộ mười
examplein tens: từng mười, từng bộ mười
meaningquân bài mười
namespace
Example:
  • She bought apples at the grocery store.

    Cô ấy đã mua táo ở cửa hàng tạp hóa.

  • The class was split into ten teams for the group project.

    Lớp được chia thành mười đội để thực hiện dự án nhóm.

  • The soccer team scored ten goals in their victory yesterday.

    Đội bóng đá đã ghi được mười bàn thắng trong chiến thắng ngày hôm qua.

  • The clock chimed happily as ten o'clock struck.

    Chiếc đồng hồ reo lên vui vẻ khi điểm mười giờ.

  • Goalkeeper Tim Howard made an impressive ten saves during the match.

    Thủ môn Tim Howard đã có 10 pha cứu thua ấn tượng trong suốt trận đấu.

  • The amateur musicians played ten different instruments during their performance.

    Các nhạc công nghiệp dư đã chơi mười loại nhạc cụ khác nhau trong buổi biểu diễn của họ.

  • The math teacher gave a problem with ten variables to solve.

    Giáo viên toán đưa ra một bài toán có mười biến để giải.

  • The restaurant had ten tables available for dinner reservations.

    Nhà hàng có mười bàn trống để đặt chỗ ăn tối.

  • There were ten students missing from the Science Olympiad this year.

    Có mười học sinh vắng mặt trong kỳ thi Olympic Khoa học năm nay.

  • The writer finished the first draft of her novel, which consisted of ten chapters.

    Tác giả đã hoàn thành bản thảo đầu tiên của cuốn tiểu thuyết gồm mười chương.

Idioms

ten out of ten (for something)
(British English, often ironic)used to say that somebody has guessed something correctly or done something very well
  • Not brilliant, Robyn, but I'll give you ten out of ten for effort.
  • ten to one
    (informal)very probably
  • Ten to one he'll be late.
  • two/ten a penny
    very common and therefore not valuable
  • Teachers of history are ten a penny.