the ten pop songs or albums that have sold the most in a particular week
mười bài hát nhạc pop hoặc album bán chạy nhất trong một tuần cụ thể
- The band’s first album went straight into the top ten at number six.
Album đầu tiên của ban nhạc đã lọt thẳng vào top mười ở vị trí thứ sáu.
a list of the ten best or most popular things in a particular category
danh sách mười thứ tốt nhất hoặc phổ biến nhất trong một danh mục cụ thể
- It's a good movie but it isn't in my top ten.
Đây là một bộ phim hay nhưng không nằm trong top mười phim tôi yêu thích.
- My top ten is/are a mix of old and new.
Mười mục hàng đầu của tôi là sự kết hợp giữa cũ và mới.