Definition of tape

tapenoun

băng, băng ghi âm, dải, dây

/teɪp/

Definition of undefined

The word "tape" has its origins in the 16th century, derived from the Latin word "tapere," which means "to fasten" or "to bind." This Latin word is also related to the Greek word "tapeinos," meaning "lowly" or "flat." During the 17th and 18th centuries, the word "tape" referred to a narrow strip of fabric or other material used for fastening or binding things together. In the late 19th century, the introduction of adhesive tapes for wrapping and binding led to the development of the modern meaning of the word, encompassing products like duct tape, masking tape, and Scotch tape. Today, the word "tape" is widely used to describe a range of products designed for sticking, binding, or recording purposes.

Summary
type danh từ
meaningdây, dải (để gói, buộc, viền)
exampleto tape a dress: viền một cái áo
meaningbăng
exampleto tape a parcel: buộc một cái gói
meaningbăng ghi âm, băng điện tín
type ngoại động từ
meaningviền
exampleto tape a dress: viền một cái áo
meaningbuộc
exampleto tape a parcel: buộc một cái gói
meaningđo bằng thước dây
namespace

a long, narrow piece of material with a sticky substance on one side that is used for sticking things together

một mảnh vật liệu dài và hẹp có chất dính ở một bên dùng để dán các thứ lại với nhau

Example:
  • adhesive/sticky tape

    băng dính/băng dính

  • Fit the carpet using double-sided tape.

    Lắp thảm bằng băng dính hai mặt.

a long, thin piece of magnetic material, used for recording sounds, pictures or information, especially before digital technology became available

một mảnh vật liệu từ tính dài và mỏng, được sử dụng để ghi lại âm thanh, hình ảnh hoặc thông tin, đặc biệt là trước khi có công nghệ kỹ thuật số

Example:
  • Twenty years ago he was caught on tape in a very embarrassing situation.

    Hai mươi năm trước anh ta đã bị ghi hình trong một tình huống rất xấu hổ.

  • I have all my school concert performances recorded on tape.

    Tôi đã ghi âm tất cả các buổi biểu diễn hòa nhạc ở trường của mình.

Related words and phrases

a cassette that contains sounds, or sounds and pictures, that have been recorded

một băng cassette chứa âm thanh hoặc âm thanh và hình ảnh đã được ghi lại

Example:
  • a blank tape (= a tape with nothing recorded on it)

    một cuộn băng trống (= một cuộn băng không có gì được ghi trên đó)

  • Someone had deliberately erased the tapes.

    Ai đó đã cố tình xóa các cuộn băng.

Extra examples:
  • The singer was miming to a pre-recorded tape.

    Ca sĩ đang bắt chước một đoạn băng được ghi sẵn.

  • The tape contained damning evidence.

    Đoạn băng chứa bằng chứng đáng nguyền rủa.

  • What does this tape have on it?

    Băng này có nội dung gì?

  • Police seized various books and tapes.

    Cảnh sát đã thu giữ nhiều cuốn sách và băng ghi âm.

a narrow piece of material that is used for tying things together or as a label

một mảnh vật liệu hẹp được sử dụng để buộc các thứ lại với nhau hoặc làm nhãn

Example:
  • The papers were in a pile, tied together with a tape.

    Các giấy tờ được xếp thành một đống, được buộc lại với nhau bằng một dải băng.

Related words and phrases

a long, thin piece of material that is stretched across the place where a race will finish or used to mark off an area

một mảnh vật liệu dài và mỏng trải dài khắp nơi cuộc đua sẽ kết thúc hoặc được sử dụng để đánh dấu một khu vực

Example:
  • the finishing tape

    băng hoàn thiện

  • Police tape cordoned off the street in front of the house.

    Cảnh sát phong tỏa con đường phía trước ngôi nhà.

a long thin piece of plastic, cloth or flexible metal that has measurements marked on it and is used for measuring the length or height of something

một miếng nhựa, vải hoặc kim loại dẻo dài có đánh dấu số đo và được sử dụng để đo chiều dài hoặc chiều cao của một vật gì đó

Related words and phrases