Definition of magnetic tape

magnetic tapenoun

băng từ

/mæɡˌnetɪk ˈteɪp//mæɡˌnetɪk ˈteɪp/

The term "magnetic tape" refers to a thin, flexible material that can be used to store electronic data. The technology behind magnetic tape was first developed in the 1920s by Fritz Pfleumer, a German engineer. However, it wasn't until the 1950s, with the advent of computers, that magnetic tape gained widespread use as a data storage medium. The process of recording and retrieving information on magnetic tape involves magnetizing certain areas of the tape, which causes a similar magnetization to be induced in nearby materials such as a read/write head. This principle is known as magnetic induction, and it forms the basis for the operation of hard drives, floppy disks, and other digital storage technologies. The particular type of tape used in modern applications is called "magneto-optical" tape, which is coated with a thin layer of a magnetic substance that can be magnetized in response to a laser beam. This allows for high-density data storage, as well as improved reliability and durability compared to earlier, less sophisticated forms of magnetic tape. In summary, the term "magnetic tape" refers to a type of flexible material used for storing electronic data based on the principle of magnetic induction, which allows for the control and retrieval of magnetic fields using a read/write head. The technology behind magnetic tape has evolved over time, but it remains a critical component in many modern data storage devices.

namespace
Example:
  • The old computer at my grandmother's house still uses magnetic tape to store data.

    Chiếc máy tính cũ ở nhà bà tôi vẫn sử dụng băng từ để lưu trữ dữ liệu.

  • The archivist carefully slides the magnetic tape into the vintage reel-to-reel player, eager to hear the audio recordings from the past.

    Người lưu trữ cẩn thận trượt băng từ vào máy phát băng cối cổ điển, háo hức được nghe những bản ghi âm từ quá khứ.

  • The librarian cautiously labels and files the fragile magnetic tapes, using special acid-free sleeves to protect them from deterioration.

    Người thủ thư cẩn thận dán nhãn và sắp xếp các băng từ dễ vỡ, sử dụng lớp bọc đặc biệt không chứa axit để bảo vệ chúng khỏi bị hư hỏng.

  • The magnetic tape hums quietly as the museum curator plays a rare recording of an extinct language, hoping to preserve the cultural heritage for future generations.

    Băng từ phát ra tiếng rì rào nhẹ nhàng khi người quản lý bảo tàng phát một bản ghi âm hiếm có về một ngôn ngữ đã tuyệt chủng, với hy vọng bảo tồn di sản văn hóa cho các thế hệ tương lai.

  • The history professor demonstrates the technology of magnetic tape by showing her students the clunky, black box and the intricate reels of tape inside.

    Giáo sư lịch sử trình bày công nghệ băng từ bằng cách cho sinh viên xem chiếc hộp đen cồng kềnh và những cuộn băng phức tạp bên trong.

  • The enthusiast of retro technology lovingly restores and repairs vintage magnetic tape machines, preserving the nostalgia of a bygone era.

    Người đam mê công nghệ hoài cổ tận tình phục chế và sửa chữa những chiếc máy băng từ cổ điển, lưu giữ nỗi nhớ về một thời đã qua.

  • The audio engineer carefully strands and aligns the magnetic tape for a smooth playback, meticulously ensuring that every note is crisp and clear.

    Kỹ sư âm thanh cẩn thận luồn và căn chỉnh băng từ để phát lại âm thanh mượt mà, tỉ mỉ đảm bảo rằng mọi nốt nhạc đều sắc nét và rõ ràng.

  • The chemist creates new materials that mimic the magnetic properties of tape, seeking to improve current storage technologies and push the boundaries of data capacity.

    Nhà hóa học tạo ra vật liệu mới mô phỏng tính chất từ ​​tính của băng, tìm cách cải thiện công nghệ lưu trữ hiện tại và mở rộng ranh giới dung lượng dữ liệu.

  • The biologist examines the molecular structure of magnetic tape, hoping to understand more about the fundamental properties of magnetic fields and their potential applications in medicine.

    Nhà sinh vật học kiểm tra cấu trúc phân tử của băng từ, hy vọng hiểu thêm về các tính chất cơ bản của từ trường và các ứng dụng tiềm năng của chúng trong y học.

  • The engineer studies the latest magnetic tape innovations, investigating methods to make it thinner, faster, and more efficient for data storage and retrieval.

    Kỹ sư nghiên cứu những cải tiến mới nhất về băng từ, tìm hiểu các phương pháp làm cho băng từ mỏng hơn, nhanh hơn và hiệu quả hơn cho việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu.