Definition of tape measure

tape measurenoun

thước dây

/ˈteɪp meʒə(r)//ˈteɪp meʒər/

The origins of the word "tape measure" can be traced back to the 17th century, when the instrument we know today as a measuring tape was developed. Initially, measuring devices were rather cumbersome and lacked precision, often consisting of chains, ropes, or other flexible materials used to measure land. In the mid-1600s, a new type of measuring tool made its way onto the market. It consisted of a ribbon or strip of material that was threaded around winding spools, creating a compact and convenient way to measure distances. The material used to make these new measuring devices was often canvas or hemp fabric, which were impregnated with wax or glaze to make them more durable and easier to unwind evenly. As they became popular, these devices were known by a variety of names, including measuring tapes, measuring bands, and measuring chains, among others. The term "tape measure" itself is derived from the verb "to tape," which refers to the winding or unwinding motion required to use such devices. The first recorded use of the term "tape measure" appeared in print in the 1800s, when the term "self-reversing tape-measure" was used to describe a particular model that allowed the user to easily begin measuring from a new point without having to rewind the tape. Today, tape measures remain a common tool for a wide variety of measuring tasks, and they are available in many different types and sizes, from small pocket models designed for quick measurements to large, heavy-duty industrial models capable of measuring long distances with high precision. Whatever the application, however, the word "tape measure" is a useful and concise way to describe this important tool, and its origins reflect both the innovation and practicality that characterize modern measuring technology.

namespace
Example:
  • I used my tape measure to precisely measure the length of the room before purchasing new flooring.

    Tôi đã sử dụng thước dây để đo chính xác chiều dài của căn phòng trước khi mua sàn mới.

  • The carpenter brought his tape measure to the job site to accurately calculate the necessary dimensions for the custom cabinet installation.

    Người thợ mộc mang thước dây đến công trường để tính toán chính xác các kích thước cần thiết cho việc lắp đặt tủ theo yêu cầu.

  • The home improvement store clerk suggested using a tape measure to ensure a perfect fit for the replacement showerhead.

    Nhân viên cửa hàng đồ dùng gia đình gợi ý nên dùng thước dây để đảm bảo vòi hoa sen thay thế vừa khít.

  • When trying on a new dress, I pulled out my trusty tape measure to ensure it wasn't too tight in the waist.

    Khi thử một chiếc váy mới, tôi lấy thước dây đáng tin cậy của mình ra để đảm bảo nó không quá chật ở phần eo.

  • The painter utilized his tape measure to determine the height of the walls and calculate the correct amount of paint needed for the project.

    Người thợ sơn sử dụng thước dây để xác định chiều cao của bức tường và tính toán lượng sơn cần thiết cho dự án.

  • The contractor used a tape measure to double-check the dimensions of the window opening before cutting the new sash.

    Nhà thầu đã sử dụng thước dây để kiểm tra lại kích thước của cửa sổ trước khi cắt khung cửa sổ mới.

  • The seamstress carefully measured her client with a tape measure to ensure a custom-fit dress or suit.

    Người thợ may cẩn thận đo số đo của khách hàng bằng thước dây để đảm bảo chiếc váy hoặc bộ vest vừa vặn.

  • The interior designer utilized a tape measure to verify the location of light switches and outlets in order to position furniture appropriately.

    Nhà thiết kế nội thất đã sử dụng thước dây để xác minh vị trí công tắc đèn và ổ cắm nhằm bố trí đồ nội thất một cách thích hợp.

  • The horticulturist employed a tape measure to ensure the proper distance between saplings as they grew.

    Người làm vườn đã sử dụng thước dây để đảm bảo khoảng cách thích hợp giữa các cây non khi chúng lớn lên.

  • The DIY enthusiast relied on a tape measure to calculate the exact length of the wood needed for a new bookshelf.

    Người đam mê tự làm đã dựa vào thước dây để tính toán chiều dài chính xác của gỗ cần thiết cho một giá sách mới.

Related words and phrases

All matches