Definition of tape recording

tape recordingnoun

băng ghi âm

/ˈteɪp rɪkɔːdɪŋ//ˈteɪp rɪkɔːrdɪŋ/

The term "tape recording" originated in the late 1940s when engineers at the Bing Crosby Studios in California were searching for a more efficient method to record and playback audio. At the time, most recordings were made using cumbersome and unreliable techniques like disc recording and wire recordings. The engineers at Bing Crosby Studios realized that magnetic tape, which had previously been used in torpedoes and submarines to store information, could be adapted to store audio signals. They created a device called a magnetic tape recorder, which consisted of a reel-to-reel tape mechanism, magnetic heads for reading and writing audio signals, and a playback mechanism. The first commercial magnetic tape recorder, the Ampex Model 200, was introduced in 1948. The price of the device was a staggering $50,000, making it out of reach for most people. However, it was quickly adopted by professional studios due to its superior sound quality and ease of use. The popularity of tape recording continued to grow in the following decades as the price of the technology fell and portable recording devices became available. Today, tape recording is still used in some niche applications, such as archiving analog recordings and creating a "warm" or "vintage" sound for music production. In summary, the term "tape recording" refers to the process of capturing and playing back audio signals using magnetic tape, which was first developed in the late 1940s as a more efficient and reliable alternative to disc and wire recording techniques. The technology has evolved over time, but the basic principles of magnetic tape recording remain largely unchanged.

namespace
Example:
  • Last night, I made a tape recording of my friend's band rehearsal to listen to later.

    Tối qua, tôi đã ghi âm lại buổi tập luyện của ban nhạc bạn tôi để nghe sau.

  • The interview with the famous author was recorded on a tape Recording and will be played during the radio show tonight.

    Cuộc phỏng vấn với tác giả nổi tiếng đã được ghi âm lại và sẽ được phát trong chương trình phát thanh tối nay.

  • My grandfather used to have a collection of old tape recordings of his favorite speeches and sermons back in the day.

    Ông nội tôi từng có một bộ sưu tập băng ghi âm cũ về các bài phát biểu và bài giảng yêu thích của ông ngày xưa.

  • The detective asked the witness to provide a written statement, as well as a tape Recording of their conversation for accuracy.

    Thám tử yêu cầu nhân chứng cung cấp một bản khai bằng văn bản cũng như băng ghi âm cuộc trò chuyện của họ để đảm bảo tính chính xác.

  • During the police investigation, they collected evidence such as fingerprints and a tape Recording of the suspect's confession.

    Trong quá trình điều tra của cảnh sát, họ đã thu thập bằng chứng như dấu vân tay và băng ghi âm lời thú tội của nghi phạm.

  • The lawyer argued that the tape Recording of the conversation, which was played in court, provided clear evidence of the guilty party's confession.

    Luật sư lập luận rằng băng ghi âm cuộc trò chuyện được phát tại tòa đã cung cấp bằng chứng rõ ràng về lời thú tội của bên có tội.

  • The journalist made a tape Recording of the politician's speech during the rally, which will be broadcasted on the radio tomorrow.

    Nhà báo đã ghi âm lại bài phát biểu của chính trị gia trong cuộc mít tinh và sẽ phát trên đài phát thanh vào ngày mai.

  • The singer forgot the lyrics of one of her songs during the concert and needed to repeat the first verse off a tape Recording she had pre-recorded.

    Nữ ca sĩ đã quên lời một bài hát của mình trong buổi hòa nhạc và phải lặp lại câu đầu tiên trong băng ghi âm mà cô đã thu âm trước.

  • The music teacher used a tape Recording to help her students learn the correct pronunciation of the lyrics during their singing lesson.

    Giáo viên âm nhạc đã sử dụng băng ghi âm để giúp học sinh học cách phát âm chính xác lời bài hát trong giờ học hát.

  • The satisfaction of listening to a recorded message from a loved one who has passed away still fills my heart with fondness and nostalgia.

    Sự thỏa mãn khi nghe lại lời nhắn được ghi âm từ người thân yêu đã khuất vẫn tràn ngập trái tim tôi với sự yêu mến và hoài niệm.