Definition of talk back

talk backphrasal verb

nói lại

////

The phrase "talk back" originated in the African American community in the United States during the mid-20th century as a term to describe a form of communication that challenged authority or questioned orders. The expression initially referred to verbal responses from African American children to their parents or authorities, who saw it as a sign of disrespect. However, over time, the term became more widely used to describe any instance of confrontational or defensive communication, especially in the context of professional settings like customer service interactions. Ultimately, "talk back" has evolved to encompass any situation where someone does not readily submit to an authority figure or refute a statement put forth, often resulting in a tense or contentious conversation.

namespace
Example:
  • Sarah's teenage son kept talking back to her during dinner, leaving her feeling exasperated and frustrated.

    Cậu con trai tuổi teen của Sarah liên tục cãi lại bà trong bữa tối, khiến bà cảm thấy bực bội và thất vọng.

  • The boss's constant talk-back behavior in meetings was undermining the team's confidence and productivity.

    Hành vi phản biện liên tục của ông chủ trong các cuộc họp đang làm suy yếu sự tự tin và năng suất của nhóm.

  • The student's teacher warned her that talking back in class would not be tolerated and would result in detention.

    Giáo viên của học sinh này đã cảnh báo em rằng việc cãi lại trong lớp sẽ không được chấp nhận và sẽ bị phạt ở lại lớp.

  • The customer's talk-back attitude during the customer service call caused the representative to become defensive and unhelpful.

    Thái độ trả lời của khách hàng trong cuộc gọi dịch vụ khách hàng khiến nhân viên trở nên phòng thủ và không hữu ích.

  • The new intern was apprehensive about having to work with a coworker who was known for talking back to their managers.

    Thực tập sinh mới lo lắng khi phải làm việc với một đồng nghiệp hay cãi lại quản lý.

  • The doctor tried to explain the importance of the recommended treatments, but the patient kept talking back, refusing to cooperate.

    Bác sĩ đã cố gắng giải thích tầm quan trọng của các phương pháp điều trị được khuyến nghị, nhưng bệnh nhân vẫn tiếp tục cãi lại, từ chối hợp tác.

  • The employee's talk-back demeanor during the performance review left the manager hesitant to provide constructive feedback.

    Thái độ cãi vã của nhân viên trong quá trình đánh giá hiệu suất khiến người quản lý ngần ngại đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.

  • The professor's talk-back behavior during the lecture caused a disruption and distracted other students.

    Hành vi cãi lại của giáo sư trong bài giảng đã gây gián đoạn và làm mất tập trung của những sinh viên khác.

  • The parent's talk-back response to their child's request left the child feeling disrespected and neglected.

    Phản ứng trả lời của cha mẹ trước yêu cầu của con khiến trẻ cảm thấy không được tôn trọng và bị bỏ rơi.

  • The supervisor discouraged talk-back from their staff, emphasizing the importance of professionalism and cooperation in the workplace.

    Người giám sát không khuyến khích nhân viên phản biện, nhấn mạnh tầm quan trọng của tính chuyên nghiệp và hợp tác tại nơi làm việc.