take care of someone or something
chăm sóc ai đó hoặc một cái gì đó
- Meg is expected to come straight home from school and look after her younger sister
Meg dự kiến sẽ từ trường về nhà và chăm sóc em gái
- I'm quite capable of looking after myself
Tôi khá có khả năng chăm sóc bản thân
- paintings here are incredibly well looked after
những bức tranh ở đây được chăm sóc cực kỳ tốt
- My grandmother looks after her garden by watering the plants regularly and weeding the soil.
Bà tôi chăm sóc khu vườn bằng cách tưới nước thường xuyên cho cây và nhổ cỏ dại.
- The teacher looks after her students by providing them with needed resources, guidance, and support.
Giáo viên chăm sóc học sinh bằng cách cung cấp cho các em các nguồn lực, hướng dẫn và hỗ trợ cần thiết.