Definition of swelter

swelterverb

Swelter

/ˈsweltə(r)//ˈsweltər/

The word "swelter" derives from the Middle English word "swelten," which meant "to become hot or inflamed." This word itself can be traced back to the Old English word "swelcean," which had a similar meaning. The root of the Old English word "swelcean" is the Old English word "swel," which meant "heat" or "excessive heat." This word is related to the Old Norse word "swalr," which also meant "heat" or "excessive heat." Some linguists believe that the Old English word "swel" may have come from the Germanic word "swelgōn," which meant "to boil" or "to bubble." This would suggest that the original meaning of the word "swelten" may have been "to boil" or "to bubble" due to excessive heat. Over time, the meaning of the word "swelten" evolved to include the sense of being uncomfortably hot or overheated, especially in enclosed spaces. Today, the word "swelter" is commonly used to describe a situation in which the air is hot, humid, and oppressive, and people and animals alike are affected by the intense heat.

Summary
type danh từ
meaningtiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt
exampleunder a sweltering sky: dưới một bầu trời nóng oi ả
meaningsự mệt nhoài người (vì nóng)
examplethe sweltering horser: những con ngựa mệt nhoài vì nóng
meaningsự ra mồ hôi nhễ nhại
type nội động từ
meaningnóng oi ả, nóng ngột ngạt
exampleunder a sweltering sky: dưới một bầu trời nóng oi ả
meaningmệt nhoài người (vì nóng)
examplethe sweltering horser: những con ngựa mệt nhoài vì nóng
meaningđổ mồ hôi nhễ nhại
namespace
Example:
  • The weather Outside was sweltering that day, causing everyone to seek refuge in the air-conditioned stores.

    Thời tiết bên ngoài hôm đó rất oi bức, khiến mọi người phải tìm nơi trú ẩn trong các cửa hàng có máy lạnh.

  • I stepped outside and was immediately hit by the sweltering heat, making me break out in a sweat.

    Tôi bước ra ngoài và ngay lập tức cảm thấy nóng nực, khiến tôi toát mồ hôi.

  • The sweltering summer afternoon seemed to drag on forever, leaving me longing for the cool embrace of night.

    Buổi chiều hè oi ả dường như kéo dài mãi mãi, khiến tôi khao khát cái ôm mát mẻ của màn đêm.

  • The crowded train car felt like a sauna as the sweltering humidity made everyone's shirts cling to their bodies.

    Toa tàu đông đúc giống như một phòng xông hơi vì độ ẩm ngột ngạt khiến áo của mọi người dính chặt vào cơ thể.

  • The sun beat down on the sand, creating a sweltering atmosphere that made the beach almost unbearable.

    Ánh nắng mặt trời chiếu xuống bãi cát, tạo nên bầu không khí oi bức khiến bãi biển trở nên gần như không thể chịu đựng được.

  • The sweltering heatwave left me feeling listless and lethargic, unable to muster the energy to do anything but laze around in front of the fan.

    Làn sóng nắng nóng oi ả khiến tôi cảm thấy uể oải và lờ đờ, không thể tập trung năng lượng để làm bất cứ việc gì ngoài việc nằm dài trước quạt.

  • The barbecue party was a scorcher, with the sweltering heat testing everyone's endurance.

    Bữa tiệc nướng thật nóng nực, cái nóng oi ả thử thách sức chịu đựng của mọi người.

  • I sat on the porch, fanning myself furiously as the sweltering air felt like it was suffocating me.

    Tôi ngồi trên hiên nhà, quạt liên hồi vì không khí oi bức khiến tôi cảm thấy như đang ngạt thở.

  • The sweltering evening brought with it a heavy, oppressive stillness, making every breath feel like a struggle.

    Buổi tối oi ả mang theo sự tĩnh lặng nặng nề, ngột ngạt, khiến mỗi hơi thở đều trở nên khó khăn.

  • The sweltering afternoon was a furnace, making me wish for a way to cool off and escape the unrelenting heat.

    Buổi chiều oi ả như lò lửa, khiến tôi chỉ muốn tìm cách nào đó để giải nhiệt và thoát khỏi cái nóng liên miên.