siêu thị
/ˈsuːpəˌmɑːkɪt/The term "supermarket" was coined in the early 20th century. While its exact origin is debated, it likely stems from a combination of factors: - **"Super"**: Reflecting the larger scale and wider selection of goods compared to traditional grocery stores. - **"Market"**: The traditional term for a place of buying and selling goods. The first documented use of "supermarket" is attributed to Michael Cullen, a manager of a chain of grocery stores called "Piggly Wiggly", in the 1910s. He used it to describe a large, self-service grocery store he was developing.
Trên đường về nhà, tôi ghé qua siêu thị và mua một ít sữa và bánh mì.
Chúng tôi dự định sẽ đi mua sắm thực phẩm hàng tuần tại siêu thị địa phương vào cuối tuần này.
Tôi luôn cố gắng tuân thủ danh sách mua sắm khi ở siêu thị để tránh mua hàng theo cảm tính.
Siêu thị cung cấp nhiều loại nông sản tươi sống, thịt và hải sản với giá cả cạnh tranh.
Tôi thích quầy thanh toán tự động ở siêu thị vì chúng giúp tôi tiết kiệm thời gian và không phải nói chuyện phiếm với nhân viên thu ngân.
Bộ phận chăm sóc khách hàng của siêu thị rất nhiệt tình và hữu ích khi giải quyết mọi vấn đề liên quan đến sản phẩm hoặc giao hàng.
Để tiết kiệm tiền, tôi thường mua các mặt hàng có nhãn hiệu phổ biến tại siêu thị thay vì lựa chọn các sản phẩm có thương hiệu.
Tôi đánh giá cao việc siêu thị cung cấp túi thân thiện với môi trường và khuyến khích khách hàng tự mang theo túi của mình.
Chương trình khách hàng thân thiết của siêu thị có nhiều phần thưởng giúp cho chuyến mua sắm thường xuyên của tôi trở nên có lợi và đáng giá hơn.
Đôi khi tôi chi tiền mua những món ăn chế biến sẵn ngon lành tại quầy đồ ăn nóng hoặc quầy đồ ăn nhẹ của siêu thị để có bữa trưa hoặc bữa tối nhanh chóng và dễ dàng.