Definition of checkout

checkoutnoun

Thủ tục thanh toán

/ˈtʃekaʊt//ˈtʃekaʊt/

The word "checkout" originates from the process of checking out of a hotel, where guests would "check out" their belongings and settle their bill. This usage emerged in the late 19th century. The term later transitioned to the retail world in the early 20th century, referring to the point where customers would "check out" their purchases and pay. The word "check" in this context relates to verifying and confirming the items and payment. Today, "checkout" encompasses various contexts, including online shopping, where customers "check out" their virtual carts.

namespace

the place where you pay for the things that you are buying in a supermarket

nơi bạn trả tiền cho những thứ bạn mua trong siêu thị

Example:
  • a checkout assistant/operator

    trợ lý/người điều hành thanh toán

  • long queues at the checkouts

    xếp hàng dài ở quầy thanh toán

  • You can’t just go through the checkout without paying!

    Bạn không thể chỉ đi qua quầy thanh toán mà không trả tiền!

Related words and phrases

the time when you leave a hotel at the end of your stay

thời điểm bạn rời khách sạn vào cuối thời gian lưu trú

Example:
  • At checkout, your bill will be printed for you.

    Khi thanh toán, hóa đơn sẽ được in cho bạn.

  • The hotel’s extra benefits include late checkout.

    Các lợi ích bổ sung của khách sạn bao gồm trả phòng trễ.

Related words and phrases

part of the process of online shopping in which the customer enters delivery information and pays for the item

Một phần của quá trình mua sắm trực tuyến trong đó khách hàng nhập thông tin giao hàng và thanh toán món hàng

Example:
  • You may choose to pay for your order online using our secure checkout.

    Bạn có thể chọn thanh toán đơn hàng trực tuyến bằng cách sử dụng thanh toán an toàn của chúng tôi.

  • Proceed to checkout.

    Tiến hành kiểm tra.

Related words and phrases