the place where you pay for the things that you are buying in a supermarket
nơi bạn trả tiền cho những thứ bạn mua trong siêu thị
- a checkout assistant/operator
trợ lý/người điều hành thanh toán
- long queues at the checkouts
xếp hàng dài ở quầy thanh toán
- You can’t just go through the checkout without paying!
Bạn không thể chỉ đi qua quầy thanh toán mà không trả tiền!
Related words and phrases
the time when you leave a hotel at the end of your stay
thời điểm bạn rời khách sạn vào cuối thời gian lưu trú
- At checkout, your bill will be printed for you.
Khi thanh toán, hóa đơn sẽ được in cho bạn.
- The hotel’s extra benefits include late checkout.
Các lợi ích bổ sung của khách sạn bao gồm trả phòng trễ.
Related words and phrases
part of the process of online shopping in which the customer enters delivery information and pays for the item
Một phần của quá trình mua sắm trực tuyến trong đó khách hàng nhập thông tin giao hàng và thanh toán món hàng
- You may choose to pay for your order online using our secure checkout.
Bạn có thể chọn thanh toán đơn hàng trực tuyến bằng cách sử dụng thanh toán an toàn của chúng tôi.
- Proceed to checkout.
Tiến hành kiểm tra.