Subterranean
/ˌsʌbtəˈreɪniən//ˌsʌbtəˈreɪniən/The word "subterranean" is derived from two Latin words, "sub" meaning "under" and "terraeanus" meaning "of the earth." Combining these words, "subterranean" literally translates to "under the earth" or denoting anything found underground. The word was coined in the 16th century by the Italian anatomist Andreas Vesalius to describe certain organs and structures within the human body that were located beneath the surface. The use of the term has since been extended to describe underground creatures, passages, and other features of the earth's crust. In modern times, "subterranean" has also been employed to describe hypothetical global network of underground cities and tunnels as envisioned by science fiction authors and conspiracy theorists.
Thế giới ngầm bên dưới thành phố là một mạng lưới đường hầm và hang động, chứa đầy các loài động vật hoang dã chưa được biết đến.
Ở độ sâu dưới lòng đất, năng lượng địa nhiệt được khai thác để cung cấp điện cho các ngôi nhà và doanh nghiệp trên mặt đất.
Những dòng sông ngầm chảy bên dưới sa mạc là những kho báu ẩn giấu, chỉ được tiết lộ cho những người tò mò và táo bạo.
Các đường hầm ngầm của hệ thống đường sắt ngầm chở hàng nghìn người đi qua cảnh quan đô thị mỗi ngày.
Những căn phòng ngầm trong tàn tích cổ đại chứa đựng những hiện vật vô giá đã được bảo tồn qua nhiều thế kỷ.
Mê cung ngầm của mỏ bỏ hoang là một thử thách đối với những nhà thám hiểm táo bạo nhất, chứa đầy những nguy hiểm tiềm ẩn và bí mật chưa được tiết lộ.
Dưới lòng đại dương sâu thẳm, có những sinh vật kỳ lạ và kỳ lạ ẩn núp, một số vẫn chưa được khoa học phát hiện.
Sự im lặng dưới lòng đất của hang động chỉ bị phá vỡ bởi tiếng vọng xa xa của những giọng nói bí ẩn.
Cảnh quan ngầm bên dưới lãnh nguyên là nơi sinh sống của những dạng sống độc đáo và khỏe mạnh có thể phát triển mạnh trong bóng tối lạnh giá.
Thành phố ngầm, ẩn sâu bên dưới bề mặt, là một thế giới bí mật mà phần còn lại của xã hội không biết đến, chứa đầy công nghệ và xã hội khiến trí tưởng tượng phải kinh ngạc.