Definition of cavern

cavernnoun

Cavern

/ˈkævən//ˈkævərn/

The word "cavern" has its roots in Latin and Old French. The Latin word "cauma" or "cauponem" meant "hollow" or "recess," which was later adopted into Old French as "cauven" or "caverne." This Old French term referred to a deep, natural hole or a hollowed-out space. The word was then borrowed into Middle English as "cavern," which has retained its meaning to this day. In essence, the concept of a cavern has remained relatively unchanged over the centuries, with the word evolving to convey a sense of vast, dark, and often mysterious underground spaces. And that's the story behind the origins of the word "cavern"!

Summary
type danh từ
meaning(văn học) hang lớn, động
meaning(y học) hang (ở phổi)
namespace
Example:
  • The explorers navigated through the dark and winding caverns of the underground cave system, their headlamps casting eerie shadows on the damp walls.

    Các nhà thám hiểm đi qua những hang động tối tăm và quanh co của hệ thống hang động ngầm, đèn pha của họ chiếu những cái bóng kỳ lạ lên những bức tường ẩm ướt.

  • The caverns of the abandoned mine housed a network of twisting tunnels and hidden chambers, waiting to be explored by brave souls.

    Các hang động trong mỏ bỏ hoang này chứa một mạng lưới đường hầm ngoằn ngoèo và các phòng bí mật, chờ đợi những tâm hồn dũng cảm khám phá.

  • The cavernous halls of the medieval castle echoed with the clanging of armor and the sound of emerging knights as they prepared for battle.

    Những hành lang rộng lớn của lâu đài thời trung cổ vang vọng tiếng leng keng của áo giáp và tiếng các hiệp sĩ xuất hiện khi họ chuẩn bị cho trận chiến.

  • The ancient caverns of monasteries in the mountains of Tibet were filled with intricate carvings and frescoes that depicted scenes from Buddhist lore.

    Các hang động cổ xưa của tu viện trên núi Tây Tạng chứa đầy những tác phẩm chạm khắc và bích họa phức tạp mô tả các cảnh trong truyền thuyết Phật giáo.

  • The discoverer's voice echoed off the cavern walls as she anxiously read aloud the engravements in the ancient symbols that covered the underground passage.

    Giọng nói của người khám phá vang vọng khắp các bức tường hang động khi cô ấy háo hức đọc to những dòng chữ khắc biểu tượng cổ xưa bao phủ lối đi ngầm.

  • The complex maze of caverns beneath the island held secrets and untold treasures that dared those brave enough to take upon the challenge.

    Mê cung phức tạp của các hang động bên dưới hòn đảo chứa đựng những bí mật và kho báu chưa được khám phá, thách thức những ai đủ can đảm để thử thách.

  • The geologists led their team through the expansive caverns below the earth's surface, meticulously mapping out every inch of the subterranean universe.

    Các nhà địa chất đã dẫn nhóm của mình đi qua các hang động rộng lớn bên dưới bề mặt trái đất, tỉ mỉ lập bản đồ từng inch của vũ trụ ngầm.

  • The artist's imagination was fueled by the unexplored and majestic caverns that lay hidden beneath the ocean floor, awaiting her to reveal their deep secrets.

    Trí tưởng tượng của nghệ sĩ được nuôi dưỡng bởi những hang động hùng vĩ và chưa được khám phá nằm ẩn dưới đáy đại dương, chờ đợi cô khám phá những bí mật sâu thẳm của chúng.

  • The secret society met every evening in an underground chamber, hidden away from prying eyes, communicating in whispers, never revealing the true location of their mysterious lair.

    Hội kín này họp vào mỗi buổi tối trong một căn phòng ngầm, tránh xa những con mắt tò mò, giao tiếp bằng lời thì thầm, không bao giờ tiết lộ vị trí thực sự của hang ổ bí ẩn của họ.

  • The survivors huddled deep in the cavernous recesses of the underground bunker, hibernating as they waited for the fallout from a catastrophic incident to dissipate, nursing their hope that the world they once knew might resurface some day.

    Những người sống sót co ro trong những ngóc ngách sâu thẳm của boongke ngầm, ngủ đông trong khi chờ đợi hậu quả của một sự cố thảm khốc tan biến, nuôi hy vọng rằng thế giới mà họ từng biết có thể tái hiện vào một ngày nào đó.

Related words and phrases

All matches