sinh hoạt
/səbˈsɪstəns//səbˈsɪstəns/The word "subsistence" comes from the Latin word "subsistere", which means "to stand under, to stand firm, to exist, to last". It was first used in English in the 14th century to describe the act of existing or surviving. Over time, its meaning shifted to emphasize the basic necessities required for survival, such as food, shelter, and clothing. The word "subsistence" also has a connection to the word "substance", as it implies the underlying material support needed for life.
Ở nhiều vùng nông thôn, người dân dựa vào nghề nông tự cung tự cấp để đáp ứng các nhu cầu cơ bản.
Dân số bản địa của rừng mưa Amazon chủ yếu phụ thuộc vào việc săn bắt và đánh cá để sinh tồn.
Các hoạt động sinh kế truyền thống đã cho phép một số cộng đồng tiếp tục duy trì di sản văn hóa của họ trước quá trình hiện đại hóa.
Việc bẫy bắt để kiếm sống vẫn còn phổ biến ở một số vùng núi xa xôi, nơi các nguồn thực phẩm khác rất khan hiếm.
Hoạt động kiếm sống thường bao gồm việc tìm kiếm thực vật hoang dã và trái cây để bổ sung cho chế độ ăn uống.
Một số người dân ở khu vực thành thị phải tìm đến các hoạt động sinh tồn như kiếm thức ăn để kiếm sống.
Nông nghiệp tự cung tự cấp thường có đặc điểm là năng suất thấp và sử dụng nhiều sức lao động của con người và động vật.
Khai thác gỗ để phục vụ nhu cầu sinh hoạt là hoạt động truyền thống ở một số nước đang phát triển dẫn đến tình trạng phá rừng quá mức.
Những người nông dân tự cung tự cấp có thể không được tiếp cận với các đầu vào hiện đại như phân bón, hạt giống và thủy lợi, khiến việc tăng năng suất trở nên khó khăn.
Di cư để sinh sống có thể xảy ra khi mọi người chuyển đến khu vực thành thị để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn và nguồn lực kinh tế.