chết đói
/stɑːˈveɪʃn//stɑːrˈveɪʃn/The word "starvation" originated in the 14th century, derived from the Old French word "estrever," meaning "to strive, to strain." It evolved through the Middle English "starven," which meant "to die of hunger, to perish," and later took on its modern meaning, referring to the state of extreme hunger and deprivation caused by lack of food. This evolution reflects the historical understanding of starvation as a process of gradual weakening and eventual death due to insufficient sustenance.
Do cuộc nội chiến đang diễn ra, nhiều người dân trong khu vực xung đột đang phải đối mặt với thực tế khắc nghiệt của nạn đói khi thực phẩm và nhu yếu phẩm trở nên khan hiếm.
Nạn đói ở khu vực này đã gây ra nạn đói trên diện rộng, đặc biệt trẻ em là đối tượng dễ bị tổn thương do hậu quả tàn khốc.
Hậu quả của đại dịch là nhiều gia đình mất đi thu nhập, dẫn đến nạn đói và cơn đói hành hạ họ từng phút từng giây.
Hạn hán ở khu vực này đã gây ra mất mát mùa màng nghiêm trọng và không thể cung cấp lương thực cho người dân, dẫn đến nạn đói và tử vong.
Nạn đói đang đe dọa những người phải di dời vì xung đột, khi viện trợ quốc tế không được đáp ứng và họ luôn thiếu hụt nguồn lực.
Trại tị nạn đang phải đối mặt với cuộc khủng hoảng nạn đói nghiêm trọng vì nguồn cung cấp ngày càng cạn kiệt và thiếu hụt khiến các gia đình phải vật lộn để sinh tồn.
Người dân nước này đang đứng bên bờ vực của nạn đói, khi tình trạng thiếu lương thực và nhu yếu phẩm đẩy họ đến gần bờ vực hơn.
Cuộc khủng hoảng nạn đói ở khu vực này đã gây ra hậu quả nghiêm trọng và dai dẳng cho người dân, nạn đói thậm chí còn làm suy yếu cả những người khỏe mạnh nhất.
Thực tế nạn đói ám ảnh những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai và thảm họa môi trường, khi tình trạng thiếu hụt tài nguyên và sự tàn phá lan rộng gây ra hậu quả.
Nạn đói đang đeo bám người dân trong khu vực này, hậu quả của nó lan rộng khi tài nguyên cạn kiệt và các gia đình phải vật lộn để kiếm thức ăn.