Definition of subsidence

subsidencenoun

sụt lún

/səbˈsaɪdns//səbˈsaɪdns/

The word "subsidence" originated from the Latin word "subsidium," meaning "help" or "assistance." Over time, the term became associated with land settling, as engineers began using it to describe the sinking or sreading of the ground. In the 16th century, the English language adopted the word "subsidence" from Latin, and it was first defined as a "falling down" or "settling" of something. Initially, the term was applied to inanimate objects, such as buildings or weights. Eventually, "subsidence" came to describe the gradual lowering of land due to a variety of causes, such as the extraction of groundwater, the removal of underlying support structures, or the compaction of soil. Geologists now use the term "subsidence" to also refer to the gradual sinking of coastal areas due to sea-level rise or tectonic plate movements. In summary, the word "subsidence" has evolved over time from its original meaning of "help" or "assistance" to represent the opposite: the sinking, settling, or lowering of land, objects, or coastal areas.

Summary
type danh từ
meaningsự rút xuống (nước lụt...)
meaningsự lún xuống
meaningsự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi
namespace
Example:
  • The house was built on a site prone to subsidence, causing cracks to appear on the walls and floors.

    Ngôi nhà được xây dựng trên một khu đất dễ bị sụt lún, gây ra các vết nứt trên tường và sàn nhà.

  • The environment agency warned that the area was at risk of subsidence due to the nearby coal mining.

    Cơ quan môi trường cảnh báo rằng khu vực này có nguy cơ sụt lún do hoạt động khai thác than gần đó.

  • After years of subsidence, the foundations of the old church had become unstable, leading to its eventual collapse.

    Sau nhiều năm sụt lún, nền móng của nhà thờ cũ đã trở nên không ổn định, dẫn đến nguy cơ sụp đổ.

  • The subsidence continued unabated, causing the land surrounding the lake to sink gradually over time.

    Sự sụt lún vẫn tiếp diễn không ngừng, khiến vùng đất xung quanh hồ bị lún dần theo thời gian.

  • It was discovered that the Gale crater on Mars had undergone subsidence due to the removal of ice and groundwater.

    Người ta phát hiện ra rằng hố va chạm Gale trên sao Hỏa đã bị sụt lún do băng và nước ngầm bị mất đi.

  • The geologist explained that subsidence was a natural process caused by the compaction of rocks and soil over time.

    Nhà địa chất giải thích rằng sụt lún là một quá trình tự nhiên gây ra bởi sự nén chặt của đá và đất theo thời gian.

  • The farmer noticed subsidence in the ground where the water but was concerned that it could be due to a subterranean dry-rex mine.

    Người nông dân nhận thấy đất ở nơi có nước bị lún nhưng lo ngại rằng nguyên nhân có thể là do mỏ dry-rex ngầm.

  • A fissure appeared suddenly in the garden, caused by a sudden and dramatic episode of subsidence.

    Một vết nứt đột nhiên xuất hiện trong vườn, do sự sụt lún đột ngột và nghiêm trọng gây ra.

  • After a heavy rainstorm, the subsidence caused the road to sink, making it necessary to repair it.

    Sau một trận mưa lớn, tình trạng sụt lún đã khiến con đường bị trũng xuống, khiến việc sửa chữa trở nên cần thiết.

  • The real estate agent warned potential buyers that the property had a history of subsidence and advised them to consult an expert before making a purchase.

    Người môi giới bất động sản đã cảnh báo người mua tiềm năng rằng bất động sản này có tiền sử sụt lún và khuyên họ nên tham khảo ý kiến ​​chuyên gia trước khi mua.