Definition of groundwater

groundwaternoun

nước ngầm

/ˈɡraʊndwɔːtə(r)//ˈɡraʊndwɔːtər/

The term "groundwater" has its roots in the Latin words "terra" meaning "earth" and "aqua" meaning "water". The word "groundwater" was first used in the 14th century to describe water that flows beneath the earth's surface. The term was initially used by miners and geologists to describe the underground water sources they encountered. Over time, the term became more widely used to describe any water that seeps into the ground and flows through pores and fractures in the soil and underlying rock. Today, the term "groundwater" encompasses a wide range of water bodies, including aquifers, springs, and perched water tables.

namespace
Example:
  • The farmer relied on the abundant groundwater to irrigate his crops during the long drought.

    Người nông dân dựa vào nguồn nước ngầm dồi dào để tưới tiêu cho cây trồng trong thời gian hạn hán kéo dài.

  • The city relies heavily on groundwater as a primary source of freshwater due to the scarcity of surface water.

    Thành phố phụ thuộc rất nhiều vào nước ngầm làm nguồn nước ngọt chính do tình trạng khan hiếm nước mặt.

  • The geologists conducted extensive tests to monitor the quality of groundwater in the area affected by the underground contamination.

    Các nhà địa chất đã tiến hành các cuộc thử nghiệm mở rộng để theo dõi chất lượng nước ngầm ở khu vực bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm ngầm.

  • The study found that the overuse of groundwater for agricultural purposes has resulted in a decline in its levels, threatening the region's water supply.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc sử dụng quá mức nước ngầm cho mục đích nông nghiệp đã làm giảm mực nước, đe dọa nguồn cung cấp nước của khu vực.

  • The local government has implemented strict water conservation measures to ensure the sustainability of groundwater resources.

    Chính quyền địa phương đã thực hiện các biện pháp bảo tồn nước nghiêm ngặt để đảm bảo tính bền vững của nguồn tài nguyên nước ngầm.

  • The authorities warned the residents against the unchecked extraction of groundwater since it could lead to the collapse of the underground aquifers.

    Chính quyền cảnh báo người dân về việc khai thác nước ngầm không được kiểm soát vì nó có thể dẫn đến sụp đổ các tầng chứa nước ngầm.

  • The researchers discovered that the aquifers in the region are renewable, meaning that groundwater can be replenished through natural processes.

    Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng các tầng chứa nước ngầm trong khu vực có khả năng tái tạo, nghĩa là nước ngầm có thể được bổ sung thông qua các quá trình tự nhiên.

  • The concentration of nitrates in the groundwater near the industrial estate exceeded the permissible limits, prompting urgent remediation measures.

    Nồng độ nitrat trong nước ngầm gần khu công nghiệp vượt quá giới hạn cho phép, đòi hỏi phải có biện pháp khắc phục khẩn cấp.

  • The government subsidized the installation of rainwater harvesting systems to reduce the dependence on groundwater in rural areas.

    Chính phủ trợ cấp việc lắp đặt hệ thống thu thập nước mưa để giảm sự phụ thuộc vào nước ngầm ở các vùng nông thôn.

  • The irrigators in the area have adopted best practices to enhance the productivity of their crops while preserving the quality and quantity of groundwater resources.

    Những người tưới tiêu trong khu vực đã áp dụng các biện pháp tốt nhất để tăng năng suất cây trồng trong khi vẫn bảo vệ được chất lượng và số lượng nguồn nước ngầm.