Definition of sinkhole

sinkholenoun

hố chìm

/ˈsɪŋkhəʊl//ˈsɪŋkhəʊl/

The word "sinkhole" is a combination of two words: "sink" and "hole." The first part, "sink," reflects the action of the ground collapsing inward, while "hole" describes the resulting cavity. The word's origin can be traced back to the early 1800s, when it was first used in the United States to describe depressions in the ground caused by the erosion of underlying rock. The term has since evolved to encompass a broader range of ground collapses, including those caused by human activity like mining or leaky sewer lines.

Summary
typedanh từ
meaning(địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước
meaninghố sụt; chổ đất sụt
meaninghào nước bẩn, rãnh nước bẩn
namespace
Example:
  • The city suddenly stumbled upon a massive sinkhole that swallowed a busy street and several buildings.

    Thành phố đột nhiên xuất hiện một hố sụt khổng lồ nuốt chửng một con phố đông đúc và nhiều tòa nhà.

  • As the heavy rains continued, the ground beneath the farmer's feet gave way, revealing a deep and treacherous sinkhole.

    Khi những trận mưa lớn tiếp tục, mặt đất dưới chân người nông dân sụt xuống, để lộ một hố sụt sâu và nguy hiểm.

  • The park Ben was jogging in suddenly became a maze of sinkholes, and he nearly tripped over a yawning chasm that appeared out of nowhere.

    Công viên Ben đang chạy bộ đột nhiên trở thành một mê cung đầy hố sụt, và anh ấy gần như vấp phải một vực thẳm xuất hiện từ hư không.

  • The construction crew unwittingly struck a hidden network of underground caverns, which caused a series of sinkholes to appear around the neighbourhood.

    Đội thi công vô tình đã đụng phải một mạng lưới hang động ngầm ẩn, khiến hàng loạt hố sụt xuất hiện xung quanh khu vực lân cận.

  • After months of treatment, the pollution in the lake finally reached a critical stage, resulting in a catastrophic sinkhole that left a gaping void in the ground.

    Sau nhiều tháng xử lý, tình trạng ô nhiễm ở hồ cuối cùng đã đạt đến giai đoạn nghiêm trọng, gây ra một hố sụt thảm khốc để lại một khoảng trống lớn trên mặt đất.

  • As the family was moving into their new house, they discovered a sinister sinkhole right in the middle of their lawn, threatening to swallow everything in its path.

    Khi gia đình chuyển đến ngôi nhà mới, họ phát hiện ra một hố sụt khủng khiếp ngay giữa bãi cỏ, đe dọa nuốt chửng mọi thứ trên đường đi của nó.

  • The locals were relieved when the experts finally figured out how to seal the sinkhole that had been causing all sorts of chaos and danger in the town.

    Người dân địa phương thở phào nhẹ nhõm khi các chuyên gia cuối cùng đã tìm ra cách bịt kín hố sụt đã gây ra đủ loại hỗn loạn và nguy hiểm trong thị trấn.

  • The mountaineers were stuck in a nightmare when they encountered a treacherous sinkhole on the rocky terrain, challenging their survival skills.

    Những người leo núi đã mắc kẹt trong cơn ác mộng khi họ gặp phải một hố sụt nguy hiểm trên địa hình đá, thách thức kỹ năng sinh tồn của họ.

  • The farmer's crops were spiraling down into an insidious sinkhole that kept appearing every time he would try to save them.

    Mùa màng của người nông dân đang tụt xuống thành một hố sụt nguy hiểm liên tục xuất hiện mỗi khi anh ta cố gắng cứu chúng.

  • A mysterious sinkhole seemed to open up around the farmhouse overnight, swallowing the family's beloved animals and leaving them with little hope.

    Một hố sụt bí ẩn dường như đã xuất hiện xung quanh trang trại chỉ sau một đêm, nuốt chửng những con vật cưng của gia đình và khiến họ mất hết hy vọng.

Related words and phrases

All matches