tiềm thức
/ˌsʌbˈkɒnʃəsli//ˌsʌbˈkɑːnʃəsli/"Subconsciously" is a relatively modern word, formed from the combination of "subconscious" and the adverbial suffix "-ly". The term "subconscious" itself emerged in the late 19th century. It originated from the work of psychologists like Sigmund Freud, who theorized about a part of the mind that operates outside conscious awareness. "Sub" is a Latin prefix meaning "under" or "below", reflecting the idea of this mental activity occurring beneath the surface of conscious thought.
Alice vô thức với tay lấy viên kẹo bơ cứng trong bát khi đi ngang qua mà không hề nhận ra.
Trong bài thuyết trình của mình, James vô thức nhịp chân theo nhịp tim phấn khích của mình.
Sự liên tưởng tiềm thức của Sarah với màu tím đã khiến cô chọn đồ trang trí có tông màu đó mà không cần suy nghĩ quá nhiều về nó.
Tài kể chuyện điêu luyện của Mark đã khiến khán giả vô thức đắm chìm vào câu chuyện của anh, chăm chú theo dõi từng câu chữ.
Tiếng nước chảy xiết khiến Kelly vô thức nhớ lại những mùa hè thời thơ ấu được bơi lội ở hồ.
Sự thiếu tự tin tiềm ẩn của Lily khiến cô nghi ngờ câu trả lời của mình trong các cuộc phỏng vấn xin việc, mặc dù cô có trình độ chuyên môn vững chắc.
Mùi thơm của bánh mì mới nướng lan tỏa khắp tiệm bánh, khiến Rebecca vô thức thèm một lát bánh mì nướng phết một lớp bơ dày trên bề mặt.
Người nghệ sĩ đã vẽ với sự say mê đến nỗi những nét vẽ của cô dường như là sản phẩm trực tiếp của tiềm thức, tuôn trào thành một loạt màu sắc và hình khối.
Tiếng ồn của máy điều hòa khiến Bill vô thức nghĩ đến bãi biển, với âm thanh của những con sóng vỗ vào bờ.
Khi ánh đèn nhấp nháy, nỗi sợ điện tiềm ẩn của Sophie khiến tim cô đập lỡ một nhịp.