Definition of teaching practice

teaching practicenoun

thực hành giảng dạy

/ˈtiːtʃɪŋ præktɪs//ˈtiːtʃɪŋ præktɪs/

The term "teaching practice" has its origins in the educational context, specifically in teacher training programs. This practice refers to a crucial stage in the education of aspiring teachers where they are given the opportunity to apply their pedagogical knowledge and skills in actual teaching situations. Theoretically taught concepts in education courses are put into action through these teaching practices, enabling students to acquire practical experience and develop their own teaching style. Teaching practice typically occurs in a supervised environment, either in a school or another learning setting, and is evaluated by qualified mentors to provide feedback and improve practical performance. The insights derived from these sessions, coupled with the acquired teaching experience, empower new teachers to be more confident and effective in their future teaching roles.

namespace
Example:
  • During her teaching practice, the student teacher successfully implemented a new reading program in her elementary school classroom.

    Trong quá trình thực tập giảng dạy, giáo viên thực tập đã triển khai thành công chương trình đọc mới tại lớp học tiểu học của mình.

  • The aspiring math teacher spent the majority of his teaching practice session helping students understand complex algebraic concepts.

    Giáo viên toán đầy tham vọng đã dành phần lớn thời gian thực hành giảng dạy của mình để giúp học sinh hiểu các khái niệm đại số phức tạp.

  • The nursing student gained valuable clinical experience during her teaching practice placement in the hospital's ICU.

    Sinh viên điều dưỡng đã có được kinh nghiệm lâm sàng quý báu trong thời gian thực tập giảng dạy tại khoa ICU của bệnh viện.

  • In her teaching practice, the future English teacher led interactive discussions on classic literature and helped students analyze characters' motivations.

    Trong quá trình giảng dạy, giáo viên tiếng Anh tương lai sẽ dẫn dắt các cuộc thảo luận tương tác về văn học cổ điển và giúp học sinh phân tích động cơ của các nhân vật.

  • The science teacher in training spent her teaching practice designing hands-on experiments to increase student engagement and understanding of concepts.

    Giáo viên khoa học đang trong quá trình đào tạo đã dành thời gian thực hành giảng dạy để thiết kế các thí nghiệm thực hành nhằm tăng sự tham gia và hiểu biết của học sinh về các khái niệm.

  • The social studies teacher candidate implemented various teaching strategies in her teaching practice, including group work and project-based learning exercises.

    Ứng cử viên giáo viên khoa học xã hội đã áp dụng nhiều chiến lược giảng dạy khác nhau trong quá trình giảng dạy của mình, bao gồm làm việc nhóm và các bài tập học tập theo dự án.

  • The future physical education teacher guided her students through a variety of sports and fitness activities during her teaching practice.

    Cô giáo thể dục tương lai đã hướng dẫn học sinh của mình tham gia nhiều hoạt động thể thao và thể dục khác nhau trong quá trình giảng dạy.

  • In his teaching practice, the prospective art teacher encouraged students to think creatively and experiment with different mediums.

    Trong quá trình giảng dạy, giáo viên nghệ thuật tương lai khuyến khích học sinh suy nghĩ sáng tạo và thử nghiệm nhiều phương tiện khác nhau.

  • The English as a Second Language teacher in training utilized a range of materials and activities, including reading and writing exercises, to help her students improve their proficiency.

    Giáo viên tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai đang trong quá trình đào tạo đã sử dụng nhiều tài liệu và hoạt động, bao gồm các bài tập đọc và viết, để giúp học sinh của mình nâng cao trình độ.

  • During her teaching practice placement, the education major focused on developing effective lesson plans that met the needs of diverse learners.

    Trong quá trình thực tập giảng dạy, chuyên ngành giáo dục của cô tập trung vào việc phát triển các kế hoạch bài học hiệu quả đáp ứng nhu cầu của nhiều người học khác nhau.

Related words and phrases

All matches