Definition of working stiff

working stiffnoun

làm việc chăm chỉ

/ˌwɜːkɪŋ ˈstɪf//ˌwɜːrkɪŋ ˈstɪf/

The term "working stiff" is slang used to describe a person who has a regular, usually mundane, job that requires them to work for a living. The origins of this phrase can be traced back to the mid-20th century, during the post-World War II era. At that time, many American men who had previously served in the military transitioned into the workforce as white-collar professionals or as skilled tradesmen. However, a significant number of men continued working in low-skilled, factory-based jobs that offered little job security or opportunities for advancement. These individuals were called "working stiffs" because they had to put in long hours of hard, monotonous labor in order to earn a steady paycheck and make ends meet. The term has since evolved to also include women who work in similar jobs. Today, being called a "working stiff" is seen as a somewhat derogatory term, as it implies that the person's job is uninspiring, but it is still commonly used in everyday conversation to describe someone who spends most of their time working to support themselves and their family.

namespace
Example:
  • John has been a working stiff for over 20 years, clocking in at the factory every weekday at 8:00 am and coming home exhausted by 5:00 pm.

    John đã làm việc chăm chỉ trong hơn 20 năm, anh đến nhà máy vào lúc 8:00 sáng mỗi ngày trong tuần và trở về nhà trong tình trạng kiệt sức vào lúc 5:00 chiều.

  • After a long day as a working stiff, Jim enjoys unwinding with a cold beer and watching TV.

    Sau một ngày dài làm việc, Jim thích thư giãn với một cốc bia lạnh và xem TV.

  • The assembly line may be thankless work, but it pays the bills for Mark, a dedicated working stiff.

    Dây chuyền lắp ráp có thể là công việc không được đánh giá cao, nhưng nó lại giúp Mark, một công nhân tận tụy, kiếm được tiền.

  • With two children to support, Sarah knows she can't afford to be anything but a working stiff, putting in long hours at the office.

    Với hai đứa con cần nuôi, Sarah biết rằng cô không thể làm gì khác ngoài việc làm việc chăm chỉ ở văn phòng.

  • As a working stiff, Tom spends most of his days sitting at a desk, but he tries to make the most of his weekends by hiking in the nearby woods.

    Là một người làm việc chăm chỉ, Tom dành phần lớn thời gian trong ngày để ngồi ở bàn làm việc, nhưng anh cố gắng tận dụng tối đa những ngày cuối tuần bằng cách đi bộ đường dài trong khu rừng gần đó.

  • The working stiff's life may be mundane, but for many people, it's the best way to provide for their families and build a stable future.

    Cuộc sống của người lao động có thể tẻ nhạt, nhưng đối với nhiều người, đó là cách tốt nhất để chu cấp cho gia đình và xây dựng một tương lai ổn định.

  • After retiring from his job as a working stiff, David is finding it difficult to adjust to a life with fewer responsibilities and less structure.

    Sau khi nghỉ hưu, David thấy khó khăn trong việc thích nghi với cuộc sống có ít trách nhiệm và ít cấu trúc hơn.

  • The phrase "working stiff" may be derogatory to some, but for millions of people around the world, it's a badge of honor worn with pride.

    Cụm từ "làm việc chăm chỉ" có thể mang tính xúc phạm với một số người, nhưng đối với hàng triệu người trên thế giới, đó là huy hiệu danh dự được đeo một cách đầy tự hào.

  • As a working stiff, Luis takes his job very seriously, consistently going above and beyond to get the job done.

    Là một người lao động chân chính, Luis rất coi trọng công việc của mình, luôn nỗ lực hết mình để hoàn thành công việc.

  • Though she's proud to be a working stiff, Melissa dreams of one day starting her own business and being her own boss.

    Mặc dù tự hào là một người lao động chân tay, Melissa vẫn mơ ước một ngày nào đó sẽ tự kinh doanh và trở thành ông chủ của chính mình.