Definition of stammer

stammerverb

nói lắp bắp

/ˈstæmə(r)//ˈstæmər/

The word "stammer" comes from the Old English word "stuttan," which meant "to jerk" or "to shake." This root is also found in the Middle English "stoppren," referring to someone who stops and starts while speaking. The term "stammer" became commonly used in the late 1400s and early 1500s to describe a speech disorder characterized by pauses, repetitions, and difficulty initiating or continuing speech. The word is derived from the Old English "stuttan" because people who stammer often experience jerky, spasmodic movements of the lips, tongue, or jaw as they try to speak. In summary, the word stammer originated from an Old English root meaning "to jerk" and refers to a speech disorder that results in frequent pauses, repetitions, and spasmodic movements during speech.

Summary
type danh từ
meaningsự nói lắp
meaningtật nói lắp
type động từ
meaningnói lắp
namespace
Example:
  • John has a severe stammer, making it difficult for him to communicate his thoughts clearly in social situations.

    John bị nói lắp nghiêm trọng, khiến anh gặp khó khăn trong việc truyền đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng trong các tình huống xã hội.

  • Whenever Sarah tries to introduce herself to a group of people, she starts stammering and struggles to get her name out.

    Mỗi khi Sarah cố gắng giới thiệu bản thân với một nhóm người, cô ấy bắt đầu lắp bắp và gặp khó khăn khi nói tên mình.

  • During his presentation at the conference, the speaker stammered and stumbled over his words, causing the audience to lose interest.

    Trong bài thuyết trình tại hội nghị, diễn giả đã lắp bắp và nói vấp, khiến khán giả mất hứng thú.

  • The teacher urged the students to speak slowly and clearly, in order to avoid stammering and improve their communication skills.

    Giáo viên yêu cầu học sinh nói chậm và rõ ràng để tránh nói lắp và cải thiện kỹ năng giao tiếp.

  • David experienced a mild stammer as a child, but with the help of therapy and practice, he has learned to control it and communicate more confidently.

    David bị nói lắp nhẹ khi còn nhỏ, nhưng nhờ liệu pháp điều trị và luyện tập, anh đã học cách kiểm soát chứng bệnh này và giao tiếp tự tin hơn.

  • Sarah's stammer became noticeable when she started a new job, as she was required to give presentations and interact with clients more frequently.

    Tật nói lắp của Sarah trở nên rõ ràng hơn khi cô bắt đầu một công việc mới vì cô phải thuyết trình và tương tác với khách hàng thường xuyên hơn.

  • The actress's performance was hindered by a severe stammer, which made it difficult for her to deliver her lines convincingly.

    Diễn xuất của nữ diễn viên bị cản trở bởi chứng nói lắp nghiêm trọng, khiến cô gặp khó khăn trong việc truyền tải lời thoại một cách thuyết phục.

  • The politician's stammer became a major issue during the debates, as it made it difficult for him to convey his message effectively.

    Tật nói lắp của chính trị gia này đã trở thành một vấn đề lớn trong các cuộc tranh luận, vì nó khiến ông khó truyền tải thông điệp của mình một cách hiệu quả.

  • The author wrote a powerful memoir, despite struggling with a stammer that made it challenging for her to write and communicate with others.

    Tác giả đã viết một cuốn hồi ký sâu sắc, mặc dù phải vật lộn với chứng nói lắp khiến bà gặp khó khăn khi viết và giao tiếp với người khác.

  • The classroom discussion was brought to a sudden halt when the student's stammer made it difficult for him to complete his thought and continue participating in the discussion.

    Cuộc thảo luận trong lớp đột nhiên dừng lại khi tật nói lắp của một học sinh khiến em khó có thể hoàn thành suy nghĩ của mình và tiếp tục tham gia thảo luận.