tạm dừng
/ˈhɔːltɪŋ//ˈhɔːltɪŋ/"Halting" comes from the Old English word "halt," meaning "lame, limping, or disabled." The word "halt" itself likely evolved from the Proto-Germanic "halta," which had a similar meaning. The connection to "halting" comes from the idea of something being interrupted, broken, or unable to move smoothly, like a limping person. Over time, "halting" came to describe speech or progress that is hesitant, unsure, or interrupted.
Máy móc dừng hẳn sau khi mất điện.
Giao thông trên đường cao tốc đột nhiên dừng lại vì một vụ tai nạn.
Động cơ xe phát ra tiếng động lạ rồi dừng hẳn trên đường cao tốc.
Giải đấu golf đã phải tạm dừng vì cơn mưa lớn ập đến sân golf.
Cuộc họp kết thúc đột ngột khi CEO bất ngờ tuyên bố công ty sẽ đóng cửa.
Tiếng trò chuyện của học sinh dừng lại khi giáo viên gọi tên học sinh để điểm danh.
Chuyến tàu lượn siêu tốc đầy phấn khích dừng lại ở đỉnh, mang đến khoảnh khắc hồi hộp.
Ban nhạc tạm dừng phần biểu diễn của mình trong giây lát trước khi bắt đầu bài hát cuối cùng.
Những người tham dự buổi hòa nhạc đứng sững lại trong vài giây khi ca sĩ chính ngừng hát và đột nhiên dừng lại.
Tiếng cười của bọn trẻ dừng lại khi xe buýt của trường dừng lại và từng đứa một xuống xe.
All matches