ôi
/ˈrænsɪd//ˈrænsɪd/The word "rancid" comes from the Old French word "ranc," which translated to English means "sour" or " bitter." During the Middle Ages, the word specifically referred to the spoilage of animal fats, such as those used in cooking and lighting. As animal fats were an important resource for daily life during this time, people began noticing that fats left exposed to air and heat would eventually turn sour and develop a foul odor. This process, known as "rancidity," was a result of the breakdown of the fatty acids in the fat by enzymes or bacteria. The word "rancid" was officially adopted into the English language in the 16th century and still carries its original meaning today. It is commonly used to describe spoiled fats used in cooking, such as rancid butter, as well as other substances that degrade over time and develop unpleasant odors or flavors, such as rancid oils or medications.
Thức ăn thừa từ bữa tối hôm qua có mùi ôi thiu và phải vứt đi.
Sữa trong tủ lạnh đã bị ôi thiu, và do đó, cà phê buổi sáng của tôi có vị rất khó uống.
Miếng phô mai ở góc đĩa phô mai đã bị ôi thiu, làm hỏng toàn bộ màn trình bày của bữa tiệc.
Chất béo trong hạt đã bắt đầu bị ôi thiu, khiến chúng trở nên kém ngon khi ăn.
Chiếc bánh mì cũ trong tủ có mùi ôi thiu, và vợ tôi khuyên chúng tôi nên vứt nó đi.
Trái cây bị kẹt ở đáy bát đựng trái cây đã bị ôi thiu và phải bỏ đi.
Mùi hôi thối từ vỏ ghế ô tô cho thấy chúng đã không được giặt trong thời gian quá dài.
Dầu ăn cũ ở phía sau tủ đã bị ôi thiu, và chồng tôi đề nghị chúng tôi thay dầu.
Cuốn sách mượn thư viện mà tôi không trả đúng hạn đã bị ôi thiu, dẫn đến khoản tiền phạt khá lớn.
Động cơ của xe bắt đầu có mùi hôi thối khi nó phải vật lộn để đưa xe về phía trước.