meo
/ˈmʌsti//ˈmʌsti/The word "musty" has its origins in the 15th century. It comes from the Middle English word "muste", which is derived from the Old English word "must", meaning "mold" or "mildew". Initially, "musty" referred to something that was covered in or smelling of mold or mildew, often in reference to damp or rotting materials. Over time, the meaning of the word expanded to include anything that had a stale, dry, or unpleasantly earthy smell. Today, "musty" is often used to describe things like old books, dusty rooms, or stale air that have an unpleasant odor. Despite its negative connotations, the word "musty" has a certain charm to it, and it's often used to add a touch of nostalgia or whimsy to descriptions of old, worn, or forgotten things.
Những cuốn sách cũ trong tầng hầm ẩm mốc có một mùi hương đặc trưng đưa tôi trở về quá khứ.
Mùi ẩm mốc của tủ quần áo cổ tràn ngập căn phòng khi tôi mở cửa và thấy những bộ quần áo cổ điển.
Khi bước vào căn nhà bỏ hoang, không khí bụi bặm và ẩm mốc xộc vào phổi khiến tôi ho dữ dội.
Cửa hàng đồ cổ trưng bày những món đồ cũ kỹ, bao gồm các bản thảo cổ và bản in ố vàng.
Mặc dù bối cảnh có vẻ ghê rợn, nhưng mùi mốc meo lại rất dễ chịu, gợi cho tôi nhớ lại những khoảnh khắc đáng trân trọng trong tuổi thơ.
Mùi ẩm mốc từ căn gác xép bốc lên, nhắc nhở tôi rằng đồ đạc của bà tôi vẫn nằm ở đó sau khi bà mất.
Mùi ẩm mốc trong không khí ngày càng nồng nặc hơn sau nhiều tuần kể từ trận mưa lớn làm ngập tòa nhà.
Mùi ẩm mốc thoang thoảng trong không khí, dấu hiệu cho thấy công trình cũ này không được chăm sóc và cần được bảo trì lâu dài.
Mùi ẩm mốc lan tỏa khắp hành lang, báo hiệu rằng tòa nhà đã ngừng hoạt động một thời gian.
Trong thư viện ẩm mốc, những cuốn sách bìa da mời gọi tôi đắm chìm vào từng trang sách.