- After five years of marriage, Emily and Jack decided to split up and go their separate ways.
Sau năm năm chung sống, Emily và Jack quyết định chia tay và mỗi người đi một con đường riêng.
- The group of friends all split up after the party, heading home in different directions.
Nhóm bạn tách ra sau bữa tiệc, mỗi người về nhà theo những hướng khác nhau.
- The playing field was split up into sections so that the soccer teams could have designated areas to practice.
Sân chơi được chia thành nhiều khu vực để các đội bóng đá có thể có khu vực tập luyện riêng.
- To prevent the cookies from sticking together, I split them up onto a plate as soon as they came out of the oven.
Để tránh bánh bị dính vào nhau, tôi chia chúng ra đĩa ngay khi lấy bánh ra khỏi lò.
- The software program was split up into individual modules for easier maintenance and debugging.
Chương trình phần mềm được chia thành các mô-đun riêng biệt để bảo trì và gỡ lỗi dễ dàng hơn.
- The project was split up into smaller tasks, making it more manageable for the team to complete.
Dự án được chia thành các nhiệm vụ nhỏ hơn, giúp nhóm có thể quản lý và hoàn thành dễ dàng hơn.
- In order to accommodate more students, the classroom was split up into two separate spaces.
Để có thể tiếp nhận nhiều học sinh hơn, lớp học được chia thành hai không gian riêng biệt.
- The band split up after the lead singer announced his retirement from the music industry.
Ban nhạc tan rã sau khi ca sĩ chính tuyên bố nghỉ hưu khỏi ngành âm nhạc.
- The team split up into pairs to solve the clues and escape the room.
Đội chia thành từng cặp để giải các câu đố và thoát khỏi phòng.
- After their disheartening loss, the team split up, each player heading to their respective destinations in defeat.
Sau trận thua đáng thất vọng, đội đã chia tay, mỗi cầu thủ đều hướng đến đích đến của mình trong thất bại.