Definition of spirit gum

spirit gumnoun

kẹo cao su tinh thần

/ˈspɪrɪt ɡʌm//ˈspɪrɪt ɡʌm/

The term "spirit gum" originated in the cosmetics industry during the early 20th century. Spirit gum is a type of adhesive that is used to apply false eyebrows, lashes, and facial hair to the skin. Its name comes from the fact that it contains a small amount of alcohol or ethanol, commonly referred to as spirit in the cosmetics industry. The alcohol in spirit gum helps to dissolve the natural oils on the skin, making it easier for the false hair or eyebrows to adhere. The gum itself is a type of synthetic resin that, when mixed with water, forms a thick, malleable paste that can be applied to the skin and shaped to the desired position. This adhesive was first introduced in the 1920s and quickly became a popular alternative to traditional adhesives like glue, which were messy and difficult to apply. Spirit gum is still widely used in the cosmetics industry today, as it provides a secure and long-lasting hold for false facial hair and eyebrows. Its name may have evolved over time, but its function and popularity remain unchanged.

namespace
Example:
  • The actor carefully applied spirit gum to the back of the fake mustache to ensure it stayed in place during the entire performance.

    Nam diễn viên đã cẩn thận bôi keo dính vào phía sau bộ ria mép giả để đảm bảo nó không bị dính vào trong suốt buổi biểu diễn.

  • The dancer secured the decorative feathers to her costume with spirit gum, preventing them from falling off during her acrobatic routine.

    Nữ vũ công dùng keo dính để cố định những chiếc lông vũ trang trí vào trang phục, tránh cho chúng rơi ra trong khi biểu diễn nhào lộn.

  • The makeup artist used spirit gum to attach the actor's prosthetic eyes for an intense film scene that required close-up shots.

    Nghệ sĩ trang điểm đã sử dụng keo dính để gắn mắt giả cho diễn viên trong một cảnh quay phim căng thẳng đòi hỏi phải quay cận cảnh.

  • The puppeteer used spirit gum to attach the puppetry strings to the heels of the character's shoes, allowing for lifelike movements during the show.

    Người điều khiển rối sử dụng keo dính để gắn dây rối vào gót giày của nhân vật, giúp tạo ra những chuyển động giống như thật trong suốt buổi biểu diễn.

  • The cosplayer utilized spirit gum to attach delicate accessories and details to their elaborate costume, ensuring every intricate piece remained in place.

    Người cosplay sử dụng keo dính để gắn các phụ kiện và chi tiết tinh xảo vào bộ trang phục cầu kỳ của mình, đảm bảo mọi chi tiết phức tạp đều cố định đúng vị trí.

  • The model held still as the makeup artist carefully applied spirit gum to the edges of the elaborate wingpieces attached to her back.

    Người mẫu đứng yên trong khi chuyên gia trang điểm cẩn thận bôi keo dính vào mép của bộ cánh phức tạp gắn trên lưng cô.

  • The theater technician used spirit gum to secure the stage curtains in place, preventing them from falling down during the performance.

    Kỹ thuật viên sân khấu đã sử dụng keo nến để cố định rèm sân khấu, ngăn không cho rèm rơi xuống trong khi biểu diễn.

  • The set designer applied spirit gum to the front of the painted rock to prevent it from peeling away during live stage productions.

    Nhà thiết kế bối cảnh đã bôi keo nến vào mặt trước của tảng đá được sơn để ngăn nó bị bong ra trong quá trình biểu diễn trực tiếp.

  • The puppet maker used spirit gum to attach the various parts of the puppet together, making it last throughout the show's various presentations.

    Người làm rối đã sử dụng keo dính để gắn các bộ phận khác nhau của con rối lại với nhau, giúp nó tồn tại trong suốt các buổi biểu diễn khác nhau.

  • The stage manager knew spirit gum to be an essential tool backstage, as it could be used to fix many props and costumes that may become loose during the actual performance.

    Người quản lý sân khấu biết rằng keo nến là một công cụ thiết yếu ở hậu trường vì nó có thể được dùng để cố định nhiều đạo cụ và trang phục có thể bị lỏng trong quá trình biểu diễn thực tế.