Definition of spim

spimnoun

Tôi đang ngủ

/spɪm//spɪm/

The word "spim" is an acronym that stands for "traitorous pixel," coined by computer security expert Steven Bellovin in 1996. Spim is a type of spam that exploits the tackiness of banner ads to spread malware or phishing scams through email. The acronym plays on the term "spam," which refers to unsolicited email, and "phishing," which describes a fraudulent email that attempts to deceive recipients into disclosing sensitive information, by introducing the pixel as a visual component. A spim typically includes a banner ad or an animated graphic with a flickering or blinking pixel meant to attract the user's attention. However, when the user's cursor moves over the pixel, it can reveal hidden text, hyperlinks, or other malicious content. Spim differs from spam and phishing in that it aims to deceive the user visually as well as textually. Therefore, spim is a prevalent form of email-borne attack, which has become increasingly sophisticated and challenging to detect or prevent by traditional spam-filtering methods.

namespace
Example:
  • Sam had been dealing with a steady increase in spam emails until he decided to install a spam filter to block spim (spam instant messagingfrom reaching his inbox.

    Sam đã phải đối phó với tình trạng thư rác ngày càng tăng cho đến khi anh quyết định cài đặt bộ lọc thư rác để chặn thư rác (tin nhắn rác) vào hộp thư đến của mình.

  • After numberous complaints regarding unwanted spim messages, the company enacted strict anti-spim policies to prevent future violations of their messaging platform's terms of service.

    Sau nhiều khiếu nại liên quan đến tin nhắn rác không mong muốn, công ty đã ban hành chính sách chống thư rác nghiêm ngặt để ngăn chặn các hành vi vi phạm điều khoản dịch vụ của nền tảng nhắn tin trong tương lai.

  • Despite the army of digital marketing teams out there, some companies still resort to using spim to zap potential clients with unsolicited messages.

    Bất chấp đội ngũ tiếp thị kỹ thuật số hùng hậu, một số công ty vẫn sử dụng thư rác để lừa đảo khách hàng tiềm năng bằng những tin nhắn không mong muốn.

  • Susan's business partner warned her against using spim as a marketing strategy, stating it was not only an intrusion of privacy but also increased the risk of damaging their company's reputation.

    Đối tác kinh doanh của Susan đã cảnh báo cô không nên sử dụng thư rác làm chiến lược tiếp thị, nêu rằng điều này không chỉ xâm phạm quyền riêng tư mà còn làm tăng nguy cơ gây tổn hại đến danh tiếng công ty.

  • The spam control department received a report of a spimmer who was bombarding users with spam messages in multiple chat rooms at once.

    Bộ phận kiểm soát thư rác đã nhận được báo cáo về một kẻ gửi thư rác đang tấn công người dùng bằng tin nhắn rác trong nhiều phòng trò chuyện cùng một lúc.

  • Jack's chat room was continuously interrupted with spim messages, causing him to lose patience and report the offender's IP address for further investigation.

    Phòng chat của Jack liên tục bị gián đoạn bởi tin nhắn rác, khiến anh mất kiên nhẫn và báo cáo địa chỉ IP của kẻ tấn công để điều tra thêm.

  • As online communication evolved, spim emerged as a new form of online harassment, causing major networks to tighten policies and release tools to army users against it.

    Khi giao tiếp trực tuyến phát triển, spam nổi lên như một hình thức quấy rối trực tuyến mới, khiến các mạng lưới lớn phải thắt chặt chính sách và phát hành các công cụ cho người dùng quân đội để chống lại nó.

  • Steve's company recently faced legal issues due to the usage of spim by their sales team, leading to a nationwide backlash from consumers and media outlets alike.

    Công ty của Steve gần đây đã phải đối mặt với các vấn đề pháp lý do đội ngũ bán hàng sử dụng thư rác, dẫn đến phản ứng dữ dội trên toàn quốc từ người tiêu dùng cũng như các phương tiện truyền thông.

  • Many social media platforms incorporate spam control mechanisms and are prepared to take immediate action against spimmers who commit spam messages on their platforms.

    Nhiều nền tảng truyền thông xã hội tích hợp cơ chế kiểm soát thư rác và sẵn sàng hành động ngay lập tức chống lại những kẻ phát tán tin nhắn rác trên nền tảng của họ.

  • The government has taken strict measures to identify and fine spimmers, attempting to diminish the use of spim in digital marketing strategies.

    Chính phủ đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để xác định và xử phạt những kẻ gửi tin nhắn rác, nhằm mục đích giảm thiểu việc sử dụng tin nhắn rác trong các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số.