Definition of speculum

speculumnoun

mỏ vịt

/ˈspekjələm//ˈspekjələm/

The word "speculum" in Latin means "mirror" or "reflector," and it bears the same root as the English word "spectacle." It comes from the Proto-Indo-European root *spek-, which signifies "to look" or "to see." In medieval Europe, the term "speculum" took on several different meanings, including "mirror," "instrument for reflection," and "introductory manual." In the medical field, "speculum" came to refer to an instrument used for viewing the inside of body cavities, such as the vagina or rectum. The word's association with mirrors and reflective surfaces likely contributed to its medical usage. The first documented use of a speculum in obstetrics and gynecology was in the 17th century, when it was used as an aid in childbirth. Since then, the use of speculum has expanded to include diagnostic procedures, such as Pap smears and pelvic exams, which allow healthcare professionals to better view a patient's reproductive organs. In addition to its medical use, "speculum" also appeared in the titles of certain types of literature, such as "De Speculo Regni Anglie," an 14th-century political treatise, and "Speculum Historale," a medieval encyclopedia. These texts used "speculum" to mean "mirror of" or "reflection of," emphasizing the importance of reflection and introspection in these works. In summary, the Latin word "speculum" originally meant "mirror" or "reflector," but has taken on a variety of meanings over time, including medical instrument, literary genre, and introductory manual. Its etymological roots in the Proto-Indo-European root *spek- suggest that the term's association with reflection and introspection has remained a constant throughout its history.

Summary
type danh từ, số nhiều specula
meaning(y học) cái banh
meaningkính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ
meaning(động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim)
namespace
Example:
  • During her annual gynecological exam, the doctor inserted a speculum to better examine the patient's cervix.

    Trong lần khám phụ khoa định kỳ hàng năm, bác sĩ đã đưa một dụng cụ soi cổ tử cung vào để kiểm tra kỹ hơn cổ tử cung của bệnh nhân.

  • The obstetrician used a speculum to quickly and safely inspect the patient's vagina during delivery.

    Bác sĩ sản khoa sử dụng mỏ vịt để kiểm tra âm đạo của bệnh nhân một cách nhanh chóng và an toàn trong khi sinh nở.

  • The pediatrician asked the mother to place her child's legs in stirrups and hold a speculum in place to view the infant's urethra.

    Bác sĩ nhi khoa yêu cầu người mẹ đặt chân của con mình vào bàn đạp và giữ mỏ vịt tại chỗ để quan sát niệu đạo của trẻ sơ sinh.

  • At the eye clinic, the ophthalmologist asked the patient to look through a speculum-like device to determine the curvature of their cornea.

    Tại phòng khám mắt, bác sĩ nhãn khoa yêu cầu bệnh nhân nhìn qua một thiết bị giống như mỏ vịt để xác định độ cong của giác mạc.

  • The otolaryngologist employed a speculum to clear out the patient's ears and examine for signs of infection or injury.

    Bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng sử dụng mỏ vịt để làm sạch tai của bệnh nhân và kiểm tra xem có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc chấn thương nào không.

  • In the dental office, the hygienist used a specially designed dental speculum to keep the patient's mouth open during cleaning and examinations.

    Tại phòng khám nha khoa, chuyên gia vệ sinh răng miệng sẽ sử dụng dụng cụ nha khoa được thiết kế đặc biệt để giữ cho miệng bệnh nhân mở trong quá trình vệ sinh và kiểm tra.

  • During a breast examination, the physician carefully inspected the patient's breasts using a specially designed speculum.

    Trong quá trình khám vú, bác sĩ sẽ kiểm tra cẩn thận ngực của bệnh nhân bằng một dụng cụ chuyên dụng.

  • In order to study the human digestive system, medical professionals regularly use a specialized gastrointestinal speculum to observe the inner workings of the stomach and intestines.

    Để nghiên cứu hệ tiêu hóa của con người, các chuyên gia y tế thường sử dụng dụng cụ soi tiêu hóa chuyên dụng để quan sát hoạt động bên trong dạ dày và ruột.

  • The urologist used a small urethral speculum to clean and examine the patient's urethra during a routine checkup.

    Bác sĩ tiết niệu sử dụng một dụng cụ soi niệu đạo nhỏ để làm sạch và kiểm tra niệu đạo của bệnh nhân trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • The plastic surgeon carefully inserted a speculum into the patient's nose during a rhinoplasty to generally inspect and clean the inside of the nasal cavity.

    Trong quá trình phẫu thuật thẩm mỹ, bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ sẽ cẩn thận đưa một dụng cụ soi vào mũi bệnh nhân để kiểm tra và làm sạch bên trong khoang mũi.