Definition of endoscope

endoscopenoun

nội soi

/ˈendəskəʊp//ˈendəskəʊp/

The word "endoscope" derives from two Greek roots: "endo," meaning "within," and "skopeo," meaning "to examine." So, endoscope literally translates to "an instrument for examining within." The history of endoscopy can be traced back to ancient times. For instance, in the 15th century, the Persian physician Ibn Sina described the use of a light source and a flexible tube to visualize the bladder during examination. However, it wasn't until the late 19th century that Dr.MAXIMILLIAN NITZENHEIMER first introduced the modern endoscope. Nitzscheimer's endoscope consisted of a light source and a mechanical device, allowing physicians to diagnose and treat diseases inside the body without the need for surgery. Since then, endoscopes have become a vital tool in modern medicine, as they enable doctors to examine and treat internal organs, such as the stomach, intestines, bladder, and lungs, with greater precision and accuracy than other diagnostic methods. Alterations and advancements in technology have improved the design and functionality of endoscopes significantly, making them both more versatile and smaller than previous models. Today, endoscopes play a significant role in the diagnosis and treatment of various diseases and conditions, making it a crucial instrument in modern healthcare.

Summary
type danh từ
meaning(y học) đèn soi trong
namespace
Example:
  • During the medical procedure, the doctor inserted an endoscope into the patient's esophagus to examine their internal organs.

    Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ đưa ống nội soi vào thực quản của bệnh nhân để kiểm tra các cơ quan nội tạng.

  • The endoscope allowed the surgeon to carefully explore the patient's intestines without the need for invasive surgery.

    Nội soi cho phép bác sĩ phẫu thuật khám phá cẩn thận ruột của bệnh nhân mà không cần phẫu thuật xâm lấn.

  • The endoscope's small size and flexibility allowed the doctor to navigate the patient's narrow airways and examine their lungs.

    Kích thước nhỏ và tính linh hoạt của ống nội soi cho phép bác sĩ di chuyển qua đường thở hẹp của bệnh nhân và kiểm tra phổi của họ.

  • The endoscope's high-resolution camera provided detailed images of the patient's digestive system, helping the doctor to diagnose and treat various disorders.

    Camera có độ phân giải cao của ống nội soi cung cấp hình ảnh chi tiết về hệ tiêu hóa của bệnh nhân, giúp bác sĩ chẩn đoán và điều trị nhiều rối loạn khác nhau.

  • The patient was briefly sedated before the endoscope was inserted for the procedure, which lasted approximately 30 minutes.

    Bệnh nhân được gây mê trong thời gian ngắn trước khi đưa ống nội soi vào để thực hiện thủ thuật kéo dài khoảng 30 phút.

  • The endoscope was able to identify polyps, tumors, and other abnormalities in the patient's colon that would have been difficult to detect using standard diagnostic methods.

    Nội soi có thể xác định các polyp, khối u và các bất thường khác trong ruột kết của bệnh nhân mà khó có thể phát hiện bằng các phương pháp chẩn đoán thông thường.

  • The endoscope was an essential tool in the treatment of the patient's gastrointestinal bleeding, allowing the doctor to locate the source of the bleeding and apply hemostatic agents.

    Nội soi là một công cụ thiết yếu trong điều trị xuất huyết tiêu hóa của bệnh nhân, cho phép bác sĩ xác định vị trí chảy máu và áp dụng thuốc cầm máu.

  • The patient was asked to fast for several hours before the endoscope procedure to ensure a clear view of their internal organs.

    Bệnh nhân được yêu cầu nhịn ăn trong vài giờ trước khi tiến hành nội soi để đảm bảo có thể quan sát rõ các cơ quan nội tạng.

  • The endoscope was carefully cleaned and sterilized between uses to prevent the spread of infections.

    Ống nội soi được vệ sinh và khử trùng cẩn thận giữa các lần sử dụng để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng.

  • The endoscope has transformed the way that doctors are able to diagnose and treat a variety of internal disorders, providing a minimally invasive and accurate alternative to traditional surgery.

    Nội soi đã thay đổi cách bác sĩ chẩn đoán và điều trị nhiều rối loạn bên trong, cung cấp một giải pháp thay thế ít xâm lấn và chính xác cho phẫu thuật truyền thống.