cổ tử cung
/ˈsɜːvɪks//ˈsɜːrvɪks/The word "cervix" has its roots in Latin and Greek. In Latin, the word "cervix" means "neck" or "head", while in Greek, the word "κερ DataAccess" (keras) means "horn" or "head". The term "cervix" was first used in the 15th century to describe the narrow passage that lies between the uterus and the vagina, which is also referred to as the "cervical canal". The shape of this passage resembles a neck or a horn, hence the name. The term "cervix" was later adopted into English and other languages, and is now commonly used in medical contexts to refer to the lower part of the uterus that opens into the vagina.
Trong quá trình khám phụ khoa định kỳ, bác sĩ sẽ kiểm tra cẩn thận cổ tử cung để xem có bất thường nào không.
Xét nghiệm Pap được thực hiện để sàng lọc bất kỳ tế bào ung thư cổ tử cung nào hiện diện ở cổ tử cung.
Cổ tử cung được mở rộng trong quá trình sinh nở để em bé có thể đi qua.
Bác sĩ sản khoa theo dõi chặt chẽ cổ tử cung trong quá trình chuyển dạ để đảm bảo quá trình sinh nở an toàn và thành công.
Cổ tử cung tự nhiên sản xuất chất nhầy trong quá trình rụng trứng, có thể giúp tinh trùng di chuyển qua đường sinh sản.
Sau thời kỳ mãn kinh, cổ tử cung bắt đầu mỏng và hẹp lại do nồng độ estrogen giảm.
Việc sử dụng biện pháp tránh thai, chẳng hạn như màng ngăn hoặc mũ cổ tử cung, có tác dụng ngăn không cho tinh trùng xâm nhập vào cổ tử cung.
Vắc-xin HPV được thiết kế để ngăn ngừa một số loại vi-rút papilloma ở người gây nhiễm trùng cổ tử cung, có thể dẫn đến ung thư.
Trong trường hợp loạn sản cổ tử cung, các tế bào bất thường ở cổ tử cung phải được điều trị để ngăn ngừa sự phát triển thành ung thư cổ tử cung.
Sau khi thực hiện thủ thuật sinh thiết hình nón, bệnh nhân được khuyên nên tránh quan hệ tình dục trong vài tuần cho đến khi cổ tử cung lành lại.