Definition of spectre

spectrenoun

bóng ma

/ˈspektə(r)//ˈspektər/

The word "spectre" originated from the Latin word "spectrum," which meant "appearance" or "something seen." In medieval times, the Latin word was adopted by scholars to describe a visual phenomenon witnessed when light passed through a prism, resulting in a rainbow-like band of colors. However, the word's association with something frightful or supernatural can be traced back to the early 19th century, during the peak of the Romantic literary movement. Authors such as Edgar Allan Poe and Charles Dickens began using the term "spectre" to describe ghostly apparitions or haunting visions, conveying a sense of dread and foreboding. The word has since made its way into various fields, including science and medicine. In the medical world, a spectre refers to a distorted image or illusion that the eye perceives in certain conditions, such as night vision or detachment of the retina. In physics and optics, the term spectrum has taken on a more specific meaning, referring to the range of wavelengths or frequencies of light or sound emitted or absorbed by a source. Overall, the word spectre has evolved to represent a range of meanings, from a physical phenomenon to a literary device to a medical or scientific term, all rooted in its initial meaning of "something seen." Its versatility and foreboding connotations have made it a popular choice in various contexts, from horror stories and movies to scientific journals and medical texts.

Summary
type danh từ
meaning(nghĩa bóng) ma
examplethe spectre of war: bóng ma chiến tranh
meaningđiều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh
namespace

something unpleasant that people are afraid might happen in the future

điều gì đó khó chịu mà mọi người lo sợ có thể xảy ra trong tương lai

Example:
  • The country is haunted by the spectre of civil war.

    Đất nước bị ám ảnh bởi bóng ma của cuộc nội chiến.

  • These weeks of drought have once again raised the spectre of widespread famine.

    Những tuần hạn hán này một lần nữa làm dấy lên nỗi lo sợ về nạn đói lan rộng.

  • The spectre of poverty hung over the community like a dark cloud, reminding them of their struggle to make ends meet.

    Bóng ma đói nghèo bao trùm cộng đồng như một đám mây đen, nhắc nhở họ về cuộc đấu tranh để kiếm sống.

  • The spectre of disease haunted the hospital ward, as patients lay in isolation, fighting for their lives.

    Bóng ma bệnh tật ám ảnh khắp khu bệnh viện, khi bệnh nhân nằm cô lập, chiến đấu giành giật sự sống.

  • The spectre of the past haunted her every move, as she tried to leave behind the memories of her troubled childhood.

    Bóng ma của quá khứ ám ảnh mọi hành động của cô khi cô cố gắng quên đi những ký ức về tuổi thơ đầy rắc rối của mình.

Extra examples:
  • The terrible spectre of civil war hung over the country once again.

    Bóng ma khủng khiếp của cuộc nội chiến một lần nữa lại bao trùm đất nước.

  • Wall Street's collapse raised spectres of the 1987 stock market crash.

    Sự sụp đổ của Phố Wall làm dấy lên những bóng ma về vụ sụp đổ thị trường chứng khoán năm 1987.

  • an attempt to exorcize the spectre of poverty

    nỗ lực xua đuổi bóng ma nghèo đói

  • the looming spectre of a financial crisis

    bóng ma lờ mờ của một cuộc khủng hoảng tài chính

  • the twin spectres of addiction and violence

    bóng ma song sinh của nghiện ngập và bạo lực

a ghost

một con ma

Example:
  • Was he a spectre returning to haunt her?

    Phải chăng anh là bóng ma quay lại ám ảnh cô?