sonar
/ˈsəʊnɑː(r)//ˈsəʊnɑːr/The word "sonar" has a fascinating origin. It was coined during World War II to describe a new type of navigation system used in submarines. "So" is an abbreviation of "sound" and "nar" is from "navigational radar." Initially, the term "sound navigation ranging" was used, but it was shortened to "sonar" for simplicity. The first sonar system was developed in the 1940s by British physicist Reginald Fessenden, who experimented with the use of sound waves to detect objects underwater. The technology quickly gained popularity among military forces and scientists, leading to its widespread adoption in various applications, including anti-submarine warfare, oceanography, and even woodworking. Today, sonar technology is used in a variety of fields, from fish detection to medical imaging, and has become an essential tool in many industries.
Tàu ngầm sử dụng hệ thống sonar tiên tiến để theo dõi tàu địch dưới đáy đại dương tối tăm.
Các chùm tia sonar phát ra từ thiết bị sonar của tàu sẽ phản xạ từ đáy đại dương và phản hồi lại với thông tin có giá trị về môi trường xung quanh.
Các nhà nghiên cứu quân sự đã tiến hành thí nghiệm về khả năng phát hiện và định vị các vật thể dưới nước của sonar, chẳng hạn như tàu ngầm, mìn và các vật thể lạ dưới nước.
Đội tìm kiếm đã sử dụng sonar để quét mặt nước nhằm tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của chiếc du thuyền mất tích, được cho là đã chìm dưới đáy biển.
Mặc dù thời tiết giông bão làm gián đoạn hình ảnh sonar, nhưng kỹ năng của người vận hành sonar đã giúp các nhà điều tra tìm thấy xác tàu đắm.
Thiết bị sonar đủ sáng tạo để phân biệt chính xác các sinh vật biển và trầm tích rong biển khác nhau.
Vào thời điểm tầm nhìn dưới nước bị hạn chế, các thiết bị sonar có thể cung cấp độ rõ nét vô song, điều này rất quan trọng để xác định vị trí mực nước và đảm bảo an toàn cho nhóm.
Các chuyên gia hải quân lưu ý rằng sonar, công nghệ sử dụng sóng âm để phát hiện vật thể, cũng có thể phân biệt được các biến thể mật độ trong nước, cung cấp thông tin chi tiết quan trọng về thành phần của đáy biển.
Các nhà khoa học đã sử dụng hình ảnh sonar để lập bản đồ đáy đại dương và tạo ra các bản đồ địa hình dưới nước phức tạp cho phép các nhà thám hiểm làm quen với địa lý của đáy đại dương.
Tàu ngầm sử dụng sonar để xác định vị trí mục tiêu dưới nước và điều động phù hợp để tránh va chạm hoặc các sự kiện không mong muốn.