Definition of solenoid

solenoidnoun

điện từ

/ˈsɒlənɔɪd//ˈsɑːlənɔɪd/

The term "solenoid" originates from the Greek words "solēnos"meaning "running" and "eidos" meaning "form" or "shape". In the context of physics, a solenoid is a type of electromagnetic coil that produces a uniform magnetic field when an electric current flows through it. The term "solenoid" was first used by the French physicist André-Marie Ampère in the 19th century, who studied the behavior of magnetic fields and the forces acting between them. Ampère's work on electromagnetic theory led to the development of solenoids as a crucial component in electrical devices, such as relays, transformers, and inductors. Today, the term "solenoid" is widely used in physics, engineering, and technology to describe a wide range of applications, from simple electromagnets to complex biomedical devices.

Summary
type danh từ
meaning(điện học) Sôlênôit
namespace
Example:
  • The solenoid in the car's engine helped start the ignition by quickly pulling the plug and allowing fuel to be injected into the cylinders.

    Cuộn dây điện từ trong động cơ xe giúp khởi động đánh lửa bằng cách nhanh chóng rút bugi và cho phép nhiên liệu được phun vào xi-lanh.

  • The robot's solenoid-operated arm lifted the heavy load with ease, showcasing the device's impressive strength.

    Cánh tay điều khiển bằng điện từ của robot có thể nâng vật nặng một cách dễ dàng, cho thấy sức mạnh ấn tượng của thiết bị.

  • The small solenoid attached to the capsule released the medication with a satisfying click, delivering much-needed relief to the patient.

    Ống điện từ nhỏ gắn vào viên nang giải phóng thuốc với tiếng kêu lách cách, mang lại cảm giác dễ chịu cho bệnh nhân.

  • The solenoid valve in the chemical plants allowed the engineers to precisely control the flow of hazardous materials, minimizing safety risks.

    Van điện từ trong các nhà máy hóa chất cho phép các kỹ sư kiểm soát chính xác dòng chảy của vật liệu nguy hiểm, giảm thiểu rủi ro về an toàn.

  • The telecom equipment used magnetic fixtures and solenoids to maintain a stable connection between different regions, providing reliable communication services.

    Thiết bị viễn thông sử dụng các vật cố định từ tính và ống điện từ để duy trì kết nối ổn định giữa các khu vực khác nhau, cung cấp dịch vụ truyền thông đáng tin cậy.

  • The solenoid coiled tightly around the valve in the water supply system triggered suddenly, quickly shutting off the water to prevent further leaks.

    Cuộn dây điện từ quấn chặt quanh van trong hệ thống cấp nước đột nhiên được kích hoạt, nhanh chóng ngắt nước để ngăn ngừa rò rỉ thêm.

  • The magnetic solenoids in the MRI machine helped generate the required magnetic fields for medical imaging procedures, providing accurate and detailed diagnostic results.

    Các cuộn dây từ trong máy MRI giúp tạo ra từ trường cần thiết cho các quy trình chụp ảnh y tế, cung cấp kết quả chẩn đoán chính xác và chi tiết.

  • The robot's solenoid grips allowed it to grasp a variety of different objects with deceptive precision, making tasks that would be otherwise dangerous into simple and repetitive movements.

    Tay cầm điện từ của robot cho phép nó nắm chặt nhiều vật thể khác nhau với độ chính xác đáng kinh ngạc, biến những nhiệm vụ vốn nguy hiểm thành những chuyển động đơn giản và lặp đi lặp lại.

  • The operators had to be cautious around the solenoid-controlled machinery, as even a small amount of moisture or metal debris could cause a catastrophic malfunction.

    Người vận hành phải hết sức thận trọng khi ở gần máy móc được điều khiển bằng van điện từ, vì ngay cả một lượng nhỏ hơi ẩm hoặc mảnh vụn kim loại cũng có thể gây ra sự cố nghiêm trọng.

  • The solenoid initiated a sequence of reactions that eventually led to the closing of various security doors and gates within the facility, providing an extra layer of security to protect sensitive materials and equipment.

    Cuộn dây điện từ đã khởi tạo một chuỗi phản ứng cuối cùng dẫn đến việc đóng nhiều cửa và cổng an ninh khác nhau bên trong cơ sở, tạo thêm một lớp an ninh để bảo vệ các vật liệu và thiết bị nhạy cảm.