gỗ mềm
/ˈsɒftwʊd//ˈsɔːftwʊd/The term "softwood" originated from the physical characteristics of the wood itself. Early classifications of wood were based on their feel and texture. Woods that felt "soft" to the touch, typically coniferous trees like pine, spruce, and fir, were categorized as "softwoods." These woods are generally lighter in weight, have a less complex structure, and are often used for construction and paper production. While the term "softwood" may be a bit misleading as some hardwoods can be softer than some softwoods, the historical usage based on texture and feel has solidified the term in common language.
Người thợ mộc đo kích thước của căn phòng và sau đó chọn ván gỗ mềm để làm tường và sàn.
Cửa hàng thiết bị cắm trại có nhiều loại lều gỗ mềm phù hợp với nhu cầu của người cắm trại lần đầu.
Đường mòn đi bộ được bao quanh bởi những cây gỗ mềm, mùi hương của chúng lan tỏa trong không khí, tạo nên bầu không khí yên bình và thanh thản.
Cũi trẻ em được làm bằng gỗ mềm và có bề mặt nhẵn, đảm bảo an toàn và thoải mái cho trẻ.
Kiến trúc sư dự định sử dụng gỗ mềm cho các cửa sổ trong tòa nhà mới vì nó dễ tạo hình và trang trí.
Những người làm đồ nội thất đã chọn gỗ mềm cho chân bàn ăn, vừa có khả năng chịu lực vừa có tính thẩm mỹ.
Người thợ mộc khuyên khách hàng nên chọn gỗ mềm cho nhà kho của mình vì nó có giá cả phải chăng hơn gỗ cứng nhưng vẫn đủ chắc chắn để chịu được điều kiện thời tiết.
Các nhà trang trí nội thất đã lựa chọn sàn gỗ mềm, mang lại sự ấm áp và kết cấu cho không gian sống, khiến nó trở nên ấm cúng và hấp dẫn.
Sân gỗ cung cấp gỗ mềm để xây dựng nhà nghỉ mùa hè, vừa dễ xây vừa đủ chắc chắn để sử dụng thường xuyên.
Những người thợ đốn gỗ khai thác gỗ mềm trong rừng, dùng để làm nhiều đồ gia dụng khác nhau như cửa ra vào, đồ nội thất và cốc.