Definition of fir

firnoun

cây thông

/fɜː(r)//fɜːr/

The word "fir" originates from Old English "fyrre" or "fyr", which is derived from the Proto-Germanic word "*furiz", ultimately from the Proto-Indo-European root "*per-" meaning "to break" or "to split". This refers to the tree's characteristic cone-like shape, which resembles something that has been broken or split. In Old English, the word "fyrre" was used to refer to the fir tree itself, as well as its wood, which was valued for its durability and resistance to rot. Over time, the spelling of the word evolved to "fir", and its meaning expanded to include other coniferous trees, such as the balsam fir and Douglas fir. Today, the word "fir" is commonly used in English to refer to a range of evergreen trees in the pine family.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cây linh sam ((cũng) fir tree)
meaninggỗ linh sam
namespace
Example:
  • The snow-covered fir trees provided a picturesque view as we hiked through the forest.

    Những cây linh sam phủ đầy tuyết tạo nên khung cảnh đẹp như tranh vẽ khi chúng tôi đi bộ xuyên qua khu rừng.

  • The builder constructed a sturdy fir frame for the house.

    Người thợ xây dựng đã dựng nên một khung gỗ thông chắc chắn cho ngôi nhà.

  • The indoor air quality could be improved by installing fir flooring that doesn't emit volatile organic compounds (VOCs).

    Chất lượng không khí trong nhà có thể được cải thiện bằng cách lắp đặt sàn thông không thải ra hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC).

  • The firefighters used fir needles to make breathing guides for victims of smoke inhalation during the rescue operation.

    Lính cứu hỏa đã sử dụng lá thông để làm hướng dẫn thở cho nạn nhân hít phải khói trong quá trình giải cứu.

  • We collected fresh fir branches to decorate the Christmas tree with their piney scent.

    Chúng tôi thu thập những cành thông tươi để trang trí cây thông Noel bằng mùi hương thông.

  • The fir pole was cut down and transported to the town square for the annual Christmas tree lighting ceremony.

    Cây thông được chặt hạ và vận chuyển đến quảng trường thị trấn để làm lễ thắp sáng cây thông Noel thường niên.

  • The ecologist observed a healthy population of bird species nesting in the dense fir vegetation.

    Nhà sinh thái học đã quan sát thấy một quần thể chim khỏe mạnh làm tổ trong thảm thực vật linh sam rậm rạp.

  • The forest contractor planned to harvest some fir trees for lumber, leaving the healthy ones untouched for wildlife habitat.

    Nhà thầu lâm nghiệp đã lên kế hoạch khai thác một số cây linh sam để lấy gỗ, giữ nguyên những cây khỏe mạnh làm môi trường sống cho động vật hoang dã.

  • The fresh pine aroma of fir boughs fills the air during a festive winter nighttime walk.

    Mùi thông tươi mát của cành linh sam lan tỏa trong không khí trong chuyến đi bộ đêm đông lễ hội.

  • To preserve the beauty of the fir plantation, the estate manager implemented a sustainable harvesting technique.

    Để bảo tồn vẻ đẹp của đồn điền thông, người quản lý đồn điền đã áp dụng kỹ thuật thu hoạch bền vững.

Related words and phrases