Definition of sociability

sociabilitynoun

tính xã hội

/ˌsəʊʃəˈbɪləti//ˌsəʊʃəˈbɪləti/

The word "sociability" has its roots in the Latin word "socialis," meaning "of or pertaining to society." In the 15th century, the Latin term "socialitas" was borrowed into Middle English as "sociabilitee," which referred to the quality of being sociable or affable. Over time, the spelling evolved to "sociability," and the term gained a broader meaning to encompass the characteristics, principles, and practices of social interaction, association, and communal living. In modern English, sociability refers to the ability or disposition to form and maintain friendships, relationships, and a sense of community with others. It encompasses traits such as friendliness, empathy, openness, and a willingness to engage with others. In various fields, including sociology, psychology, and economics, sociability is seen as an essential component of human well-being, social cohesion, and societal development.

Summary
type danh từ
meaningtính dễ gần, tính dễ chan hoà
meaningtính thích giao du, tính thích kết bạn
namespace
Example:
  • Lily's Sociability: Lily is a very social person who enjoys meeting new people and making friends easily.

    Tính hòa đồng của Lily: Lily là người rất hòa đồng, thích gặp gỡ những người mới và dễ dàng kết bạn.

  • Socializing Table: The socializing table in the library is a great place for students to interact and develop their sociability skills.

    Bàn giao lưu: Bàn giao lưu trong thư viện là nơi tuyệt vời để sinh viên tương tác và phát triển các kỹ năng giao lưu.

  • Community Sociability: People in the community actively participate in social events, clubs, and religious organizations to promote sociability.

    Tính hòa đồng trong cộng đồng: Mọi người trong cộng đồng tích cực tham gia các sự kiện xã hội, câu lạc bộ và tổ chức tôn giáo để thúc đẩy tính hòa đồng.

  • Sociability during Parties: At parties, guests mingle, exchange compliments, joke, and play games in order to enhance their sociability.

    Tính giao lưu trong các bữa tiệc: Trong các bữa tiệc, khách mời giao lưu, khen ngợi nhau, nói đùa và chơi trò chơi để tăng cường tính giao lưu.

  • Nursing Home Sociability: Sociability is encouraged in nursing homes by providing recreational activities and social outings for the elderly.

    Tính xã hội tại viện dưỡng lão: Tính xã hội được khuyến khích tại viện dưỡng lão bằng cách cung cấp các hoạt động giải trí và đi chơi xã hội cho người cao tuổi.

  • Workplace Sociability: Colleagues who have good sociability skills are considered valuable assets in the workplace because of their ability to work well with others.

    Khả năng hòa đồng nơi công sở: Những đồng nghiệp có kỹ năng hòa đồng tốt được coi là tài sản có giá trị tại nơi làm việc vì khả năng làm việc tốt với người khác.

  • Family Sociability: Families who prioritize socializing and spending time together often have better communication skills and stronger relationships.

    Khả năng giao lưu trong gia đình: Những gia đình coi trọng giao lưu và dành thời gian cho nhau thường có kỹ năng giao tiếp tốt hơn và mối quan hệ bền chặt hơn.

  • Sociability among Kids: Children learn their initial sociability skills by playing with their peers and following parent’s guidance.

    Khả năng giao tiếp của trẻ em: Trẻ em học các kỹ năng giao tiếp ban đầu bằng cách chơi với bạn bè và làm theo sự hướng dẫn của cha mẹ.

  • Importance of Sociability: Sociability can lead to better crowdsourcing, networking, and self-esteem.

    Tầm quan trọng của tính hòa đồng: Tính hòa đồng có thể dẫn đến khả năng huy động vốn từ cộng đồng, kết nối và lòng tự trọng tốt hơn.

  • Socially Awkward: Steve's lack of sociability has made it difficult for him to form meaningful relationships with others.

    Khó khăn trong giao tiếp: Việc Steve thiếu khả năng giao tiếp khiến anh gặp khó khăn trong việc xây dựng các mối quan hệ có ý nghĩa với người khác.