Definition of grass snake

grass snakenoun

rắn cỏ

/ˈɡrɑːs sneɪk//ˈɡræs sneɪk/

The term "grass snake" is a common name used to describe several species of non-venomous snakes that are found in Europe, North Africa, and western Asia. The term "grass" in the name refers to the snakes' habitats, as they commonly inhabit grassy areas such as meadows, marshes, and wetlands. Grass snakes are also known for their camouflage abilities, blending in with the surrounding vegetation to avoid detection by predators. The scientific names for these snakes vary by species, but they all belong to the family Colubridae and the genus Natrix. The origin of the word "grass snake" can be traced back to the Middle English phrase "grase nake," which first appeared in the early 1400s. The term has since been commonly used throughout Europe to refer to these slender, harmless snakes.

namespace
Example:
  • The green grass snake slithered through the long grass, its body blending seamlessly with the surrounding vegetation.

    Con rắn cỏ xanh trườn qua đám cỏ dài, cơ thể nó hòa quyện một cách liền mạch với thảm thực vật xung quanh.

  • A pair of grass snakes were sunbathing on a log near the pond, their Camouflage providing them with excellent cover from predators and prey alike.

    Một cặp rắn cỏ đang tắm nắng trên một khúc gỗ gần ao, khả năng ngụy trang của chúng giúp chúng ẩn nấp tuyệt vời khỏi cả kẻ săn mồi và con mồi.

  • The grass snake's diet consists mainly of smaller reptiles and amphibians found in the fields and meadows where it spends most of its time.

    Chế độ ăn của rắn cỏ chủ yếu bao gồm các loài bò sát nhỏ và động vật lưỡng cư được tìm thấy trên các cánh đồng và đồng cỏ, nơi chúng dành phần lớn thời gian sinh sống.

  • The grass snake's behavior tends to be quite passive, as it prefers to remain concealed and avoid confrontation with potential threats.

    Hành vi của rắn cỏ có xu hướng khá thụ động vì chúng thích ẩn mình và tránh đối đầu với các mối đe dọa tiềm tàng.

  • As the sun began to set, the grass snakes began to emerge from their hiding places, heading off in search of food to sustain them through the night.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những con rắn cỏ bắt đầu xuất hiện từ nơi ẩn náu, đi tìm kiếm thức ăn để duy trì sự sống qua đêm.

  • Despite being non-venomous, the grass snake is still surprisingly fast and agile, making it difficult to catch for predators that might happen upon it by chance.

    Mặc dù không có nọc độc, rắn cỏ vẫn có tốc độ và sự nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên, khiến cho những kẻ săn mồi tình cờ bắt gặp chúng rất khó có thể bắt được.

  • In certain rural areas, farmers have taken to controlling populations of rodents and other pests by introducing grass snakes to their land, where they thrive and help to keep the numbers of these creatures in check.

    Ở một số vùng nông thôn, nông dân đã tiến hành kiểm soát quần thể động vật gặm nhấm và các loài gây hại khác bằng cách thả rắn cỏ vào đất của họ, nơi chúng sinh sôi và giúp kiểm soát số lượng của những loài vật này.

  • The grass snake's distinctive colouring allows it to blend in with the grasslands and meadows of the English countryside, making it difficult to spot for even the most observant observers.

    Màu sắc đặc trưng của rắn cỏ cho phép chúng hòa mình vào đồng cỏ và đồng cỏ ở vùng nông thôn nước Anh, khiến ngay cả những người quan sát tinh ý nhất cũng khó có thể phát hiện ra chúng.

  • While the grass snake is neither especially toxic nor highly venomous, some people still experience allergic reactions to the secretions left behind by its bites, making it essential to approach these creatures with extreme caution.

    Mặc dù rắn cỏ không phải loài đặc biệt độc hay có nọc độc cao, một số người vẫn bị dị ứng với chất tiết do vết cắn của chúng để lại, khiến việc tiếp cận loài vật này phải hết sức thận trọng.

  • As the climate continues to change, the grass snakes' habitat is dwindling, and conservationists are working to protect them and their natural environments from the effects of climate change and human development alike.

    Khi khí hậu tiếp tục thay đổi, môi trường sống của rắn cỏ đang thu hẹp dần và các nhà bảo tồn đang nỗ lực bảo vệ chúng và môi trường tự nhiên của chúng khỏi tác động của biến đổi khí hậu cũng như sự phát triển của con người.